Định nghĩa của từ massively

massivelyadverb

một cách ồ ạt

/ˈmæsɪvli//ˈmæsɪvli/

Từ "massively" là một trạng từ có từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "massa", có nghĩa là "số lượng lớn" hoặc "khối lượng lớn". Ban đầu, "massive" dùng để chỉ thứ gì đó có kích thước hoặc độ lớn lớn, chẳng hạn như một tảng đá lớn hoặc một tòa nhà đồ sộ. Theo thời gian, hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "massively." Trạng từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật. Nó thường được dùng để mô tả các sự kiện quy mô lớn, chẳng hạn như sóng lớn hoặc vụ nổ lớn. Trong tiếng Anh hiện đại, "massively" thường được dùng để nhấn mạnh quy mô hoặc độ lớn của một thứ gì đó, bao gồm lợi nhuận khổng lồ, đám đông lớn hoặc thành công lớn. Từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác to lớn, thường kèm theo cảm giác phấn khích hoặc kinh ngạc.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđồ sộ

meaningồ ạt

meaningquan trọng; lớn lao

namespace
Ví dụ:
  • Their profits have massively increased since they launched their new product line.

    Lợi nhuận của họ đã tăng mạnh kể từ khi họ tung ra dòng sản phẩm mới.

  • The company's revenue grew massively in the third quarter of the year.

    Doanh thu của công ty tăng mạnh trong quý 3 của năm.

  • After the concert, the crowd massively cheered for the performer.

    Sau buổi hòa nhạc, đám đông đã cổ vũ rất nhiệt tình cho nghệ sĩ biểu diễn.

  • The transformation in the industry has been massively disruptive for traditional players.

    Sự chuyển đổi trong ngành đã gây ra sự gián đoạn lớn cho những công ty truyền thống.

  • The sales figure massively exceeded our expectations.

    Doanh số bán hàng vượt xa mong đợi của chúng tôi.

  • The country's economy has massively suffered due to political turmoil.

    Nền kinh tế của đất nước đã bị ảnh hưởng nặng nề do tình hình chính trị bất ổn.

  • The start-up's funding round was massively oversubscribed.

    Vòng gọi vốn của công ty khởi nghiệp này đã nhận được số tiền đăng ký vượt mức.

  • The floods caused massively widespread damage to the region.

    Lũ lụt đã gây ra thiệt hại lớn trên diện rộng cho khu vực.

  • The feedback we received was massively positive, and we're grateful for it.

    Phản hồi mà chúng tôi nhận được cực kỳ tích cực và chúng tôi rất biết ơn vì điều đó.

  • The production costs massively reduced after the implementation of new technology.

    Chi phí sản xuất giảm đáng kể sau khi áp dụng công nghệ mới.