Định nghĩa của từ marry into

marry intophrasal verb

kết hôn vào

////

Cụm từ "marry into" là một cụm động từ kết hợp các từ kết hôn và vào. Về cơ bản, cụm từ này có nghĩa là trở thành một phần của một gia đình hoặc tầng lớp xã hội cụ thể thông qua hôn nhân. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các cuộc hôn nhân được sắp đặt vì lý do xã hội hoặc tài chính. Ý tưởng là bằng cách kết hôn với một gia đình giàu có hoặc quyền lực, một người có thể "marry into" nguồn lực hoặc ảnh hưởng của họ. Cụm từ này phản ánh cấu trúc xã hội của thời đại, khi hôn nhân thường được coi là cách để các gia đình củng cố liên minh, tăng sự giàu có hoặc địa vị xã hội và cải thiện triển vọng cho tương lai. Trong thời hiện đại, cụm từ này vẫn thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lãng mạn đến chính trị, để mô tả một người nào đó kết hôn với một gia đình, nền văn hóa hoặc vòng tròn xã hội mới.

namespace
Ví dụ:
  • After dating for several years, Sarah's sister finally married into the wealthy family next door.

    Sau nhiều năm hẹn hò, cuối cùng chị gái của Sarah cũng được gả vào gia đình giàu có bên cạnh.

  • When Michael met Jane's family for the first time, he was impressed by how warm and welcoming they were, despite initially being nervous about marrying into a tight-knit clan.

    Khi Michael gặp gia đình Jane lần đầu tiên, anh đã rất ấn tượng bởi sự nồng hậu và hiếu khách của họ, mặc dù lúc đầu anh khá lo lắng về việc kết hôn với một gia tộc gắn bó chặt chẽ.

  • After Tom's divorce, he took his time searching for the right person to marry into, and he's overjoyed that he's now found someone who shares his values and brings a lot of positive energy into his life.

    Sau khi ly hôn, Tom đã dành thời gian tìm kiếm người phù hợp để kết hôn và anh vô cùng vui mừng khi tìm được người chia sẻ các giá trị của mình và mang lại nhiều năng lượng tích cực cho cuộc sống của anh.

  • Millie's fairy tale wedding wasn't just about marrying her soulmate - it was also about joining a big and loving family, which she's grateful for every day.

    Đám cưới cổ tích của Millie không chỉ là đám cưới của người mình yêu - mà còn là sự gia nhập vào một gia đình lớn và yêu thương, điều mà cô luôn biết ơn mỗi ngày.

  • Although cultural differences presented some challenges at first, Alex is proud that he and his wife have been able to successfully merge two very different backgrounds and build a happy home together.

    Mặc dù khác biệt văn hóa gây ra một số thách thức lúc đầu, Alex tự hào rằng anh và vợ đã có thể hòa hợp thành công hai nền tảng rất khác biệt và cùng nhau xây dựng một mái ấm hạnh phúc.

  • After a brief fling, Rachel realized that if she was ever going to commit to a serious relationship, it would have to be with someone who could easily marry into her sophisticated and intellectually stimulating social circle.

    Sau một thời gian ngắn ngủi quan hệ, Rachel nhận ra rằng nếu cô ấy muốn cam kết một mối quan hệ nghiêm túc, thì đó phải là một người có thể dễ dàng kết hôn với một người trong vòng tròn xã hội tinh tế và kích thích trí tuệ của cô ấy.

  • As a divorced mom, Jenny was nervous about finding love again, but she's thrilled that her new partner has been nothing but supportive and loving towards her kids, and that he's genuinely invested in becoming a part of their family.

    Là một bà mẹ đã ly hôn, Jenny rất lo lắng về việc tìm kiếm tình yêu một lần nữa, nhưng cô rất vui mừng vì người bạn đời mới của cô luôn ủng hộ và yêu thương các con cô, và anh ấy thực sự muốn trở thành một phần trong gia đình cô.

  • Tony never thought he would meet someone who shared his passion for traveling and exploration, but in marrying his wife, he found a like-minded companion who constantly pushes him out of his comfort zone and into exciting new experiences.

    Tony chưa bao giờ nghĩ mình sẽ gặp được một người có chung niềm đam mê du lịch và khám phá như mình, nhưng khi kết hôn với vợ, anh đã tìm thấy một người bạn đồng hành có cùng chí hướng, người luôn thúc đẩy anh thoát khỏi vùng an toàn và hướng đến những trải nghiệm mới thú vị.

  • Debbie sometimes worries that gaining stepchildren in her marriage could complicate her relationship with her husband, but she ultimately believes that love, patience, and clear communication are crucial for building a strong blended family.

    Debbie đôi khi lo lắng rằng việc có con riêng trong cuộc hôn nhân của mình có thể làm phức tạp mối quan hệ của cô với chồng, nhưng cuối cùng cô tin rằng tình yêu, sự kiên nhẫn và giao tiếp rõ ràng là rất quan trọng để xây dựng một gia đình hòa hợp bền chặt.

  • While Samantha's fiancé comes from a different cultural background than she does, she's confident that their differences will only make their relationship stronger, and that they'll be able to seamlessly blend their families into one loving community.

    Mặc dù vị hôn phu của Samantha đến từ một nền văn hóa khác với cô, cô vẫn tin rằng sự khác biệt của họ sẽ chỉ khiến mối quan hệ của họ bền chặt hơn và họ sẽ có thể hòa nhập gia đình mình thành một cộng đồng yêu thương.