Định nghĩa của từ march on

march onphrasal verb

tiến lên

////

Cụm từ "march on" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự và ban đầu dùng để chỉ một nhóm lính có tổ chức tiến về một địa điểm cụ thể. Bản thân từ "march" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "merc" có nghĩa là "march" hoặc "hành trình", bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "marchare", ám chỉ hành động diễu hành. Theo thời gian, thuật ngữ quân sự "march on" mang một ý nghĩa rộng hơn và được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động quyết tâm hoặc tiến bộ nào hướng tới việc đạt được mục tiêu, như thể một người đang dẫn dắt một đội quân đến chiến thắng. Việc sử dụng ẩn dụ của "march on" ngụ ý một cảm giác quyết tâm, kiên trì và hy sinh, như thể cá nhân tiến về phía trước sẵn sàng chịu đựng mọi trở ngại để đến đích. Tóm lại, cụm từ "march on" ban đầu dùng để chỉ một cuộc điều động quân sự, trong đó một nhóm lính di chuyển về phía một mục tiêu cụ thể. Tuy nhiên, cách sử dụng ẩn dụ của thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ hành động kiên trì và hung hăng nào để theo đuổi một mục tiêu mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The protesters marched on downtown streets, demanding justice for those affected by police brutality.

    Những người biểu tình tuần hành trên các đường phố ở trung tâm thành phố, đòi công lý cho những người bị ảnh hưởng bởi sự tàn bạo của cảnh sát.

  • Despite the heavy downpour, the members of the marching band continued to march on and deliver an outstanding performance.

    Bất chấp trận mưa lớn, các thành viên của ban nhạc diễu hành vẫn tiếp tục diễu hành và mang đến một màn trình diễn xuất sắc.

  • The supporters marched on, determined to make their voices heard and bring about change in their community.

    Những người ủng hộ tiếp tục diễu hành, quyết tâm lên tiếng và mang lại sự thay đổi cho cộng đồng của họ.

  • The trails through the forest were marked with signs that read "hikers march on," encouraging visitors to explore further.

    Những con đường mòn xuyên qua khu rừng được đánh dấu bằng các biển báo có nội dung "người đi bộ đường dài hãy tiếp tục đi", khuyến khích du khách khám phá sâu hơn.

  • Members of the green party marched on, calling for greater action on climate change and more sustainable policies.

    Các thành viên của đảng Xanh đã diễu hành, kêu gọi hành động mạnh mẽ hơn về biến đổi khí hậu và các chính sách bền vững hơn.

  • After a long day of walking, the hikers finally reached their destination and proudly exclaimed, "we marched on, and it was worth it!"

    Sau một ngày dài đi bộ, những người đi bộ đường dài cuối cùng cũng đến đích và tự hào thốt lên: "Chúng tôi đã tiến lên và thật xứng đáng!"

  • The rally started with passionate speeches, and the crowds then marched on towards the assembly hall.

    Cuộc biểu tình bắt đầu bằng những bài phát biểu đầy nhiệt huyết, sau đó đám đông tiến về hội trường.

  • Despite the obstacles and discouragement, the advocacy group vowed to never give up and continued to march on for their cause.

    Bất chấp những trở ngại và sự nản lòng, nhóm vận động đã thề sẽ không bao giờ bỏ cuộc và tiếp tục tiến lên vì mục đích của mình.

  • The fans waved banners and chanted slogans as their favorite band marched on stage, ready for their performance.

    Người hâm mộ vẫy biểu ngữ và hô vang khẩu hiệu khi ban nhạc yêu thích của họ tiến lên sân khấu, sẵn sàng cho buổi biểu diễn.

  • During the final stretch of the marathon, the exhausted runners gritted their teeth and marched on, determined to finish the race.

    Trong chặng đường cuối cùng của cuộc đua marathon, những vận động viên kiệt sức nghiến răng và bước tiếp, quyết tâm hoàn thành cuộc đua.