Định nghĩa của từ manicured

manicuredadjective

được cắt tỉa cẩn thận

/ˈmænɪkjʊəd//ˈmænɪkjʊrd/

Từ "manicured" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Pháp "manucure" có nghĩa là "chăm sóc tay". Trong quá trình làm móng, móng được định hình, làm mịn và chải chuốt. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc ngựa, vì móng ngựa sẽ được cắt tỉa và chải chuốt theo cách tương tự như móng tay của con người. Tuy nhiên, sau đó nó đã được điều chỉnh để chỉ việc chăm sóc thẩm mỹ móng tay của con người. Ngày nay, móng được cắt tỉa là một phương pháp thẩm mỹ phổ biến, xuất hiện trong các thói quen làm đẹp và tiệm làm móng trên toàn thế giới. Nó là biểu tượng của sự chải chuốt và thanh lịch, với móng được định hình và đánh bóng gọn gàng truyền tải cảm giác tinh tế và cẩn thận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cắt sửa móng tay

meaningthợ cắt sửa móng tay

type nội động từ

meaningcắt sửa móng tay

namespace

with nails that are neatly cut and polished

với móng tay được cắt và đánh bóng cẩn thận

very neat and well cared for

rất gọn gàng và được chăm sóc tốt