Định nghĩa của từ manic depression

manic depressionnoun

trầm cảm hưng cảm

/ˌmænɪk dɪˈpreʃn//ˌmænɪk dɪˈpreʃn/

Thuật ngữ "manic depression" được đặt ra vào đầu những năm 1900 bởi bác sĩ tâm thần nổi tiếng người Anh, Emil Kraepelin. Ông sử dụng thuật ngữ này để chỉ một rối loạn tâm trạng đặc trưng bởi những biến động cực độ về tâm trạng, xen kẽ giữa các giai đoạn hưng cảm (tâm trạng phấn chấn hoặc cáu kỉnh) và trầm cảm (buồn bã, tâm trạng xuống thấp). Kraepelin tin rằng tình trạng này đại diện cho hai rối loạn riêng biệt và ông phân biệt nó với một rối loạn tâm trạng khác, u sầu, đã được mô tả bởi người cùng thời với ông, Sigmund Freud. Việc Kraepelin sử dụng thuật ngữ "manic depression" sau đó đã dẫn đến sự phát triển của các danh mục chẩn đoán hiện đại cho chứng rối loạn lưỡng cực, trong đó công nhận rằng tình trạng này không chỉ đơn thuần là kết quả của các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm xen kẽ, mà đúng hơn là một căn bệnh phức tạp và mãn tính cần được điều trị và kiểm soát.

namespace
Ví dụ:
  • After struggling with manic depression for years, the author finally found a treatment plan that helped stabilize their moods.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng hưng cảm, cuối cùng tác giả đã tìm ra phương pháp điều trị giúp ổn định tâm trạng của mình.

  • The symptoms of manic depression can include extreme mood swings, ranging from excessive highs to deep lows.

    Các triệu chứng của chứng hưng cảm có thể bao gồm những thay đổi tâm trạng cực độ, từ trạng thái vui sướng quá mức đến trạng thái buồn chán tột độ.

  • The main challenge of managing manic depression is learning to recognize the warning signs of a manic or depressive episode before it becomes too intense.

    Thách thức chính trong việc kiểm soát chứng hưng cảm là học cách nhận biết các dấu hiệu cảnh báo của cơn hưng cảm hoặc trầm cảm trước khi nó trở nên quá dữ dội.

  • People with manic depression may find it difficult to maintain healthy relationships, as their mood swings can strain friendships and romantic partnerships.

    Những người mắc chứng hưng cảm có thể gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ lành mạnh vì tâm trạng thất thường của họ có thể gây căng thẳng cho tình bạn và mối quan hệ lãng mạn.

  • In addition to medication and therapy, lifestyle changes such as getting enough sleep, staying physically active, and practicing stress-reduction techniques can help manage manic depression.

    Ngoài thuốc men và liệu pháp, việc thay đổi lối sống như ngủ đủ giấc, vận động cơ thể và thực hiện các kỹ thuật giảm căng thẳng có thể giúp kiểm soát chứng hưng cảm.

  • It's important for people with manic depression to prioritize self-care, as they may be more susceptible to burnout or exhaustion during manic periods.

    Điều quan trọng đối với những người mắc chứng hưng cảm là phải ưu tiên việc chăm sóc bản thân, vì họ có thể dễ bị kiệt sức hoặc suy nhược hơn trong giai đoạn hưng cảm.

  • The stigma surrounding mental health conditions like manic depression can make it difficult for individuals to seek the help they need, but seeking support is a courageous and empowering decision.

    Sự kỳ thị xung quanh các tình trạng sức khỏe tâm thần như chứng hưng cảm có thể khiến mọi người khó tìm kiếm sự giúp đỡ mà họ cần, nhưng tìm kiếm sự hỗ trợ là một quyết định dũng cảm và đầy sức mạnh.

  • Manic depression is a complex condition with no easy fixes, but with the right resources and coping strategies, it's possible to lead a fulfilling and meaningful life.

    Trầm cảm hưng cảm là một tình trạng phức tạp và không dễ khắc phục, nhưng với các nguồn lực và chiến lược đối phó phù hợp, bạn có thể có một cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa.

  • It's crucial for family and friends of people with manic depression to educate themselves about the condition and offer their support in a caring and non-judgmental way.

    Điều quan trọng là gia đình và bạn bè của những người mắc chứng hưng cảm phải tự tìm hiểu về tình trạng bệnh và hỗ trợ họ một cách quan tâm và không phán xét.

  • While manic depression can be a challenging condition to live with, there is always hope for improvement and recovery, with the help of expert care and a strong support network.

    Mặc dù chứng hưng cảm có thể là một tình trạng khó sống chung, nhưng vẫn luôn có hy vọng cải thiện và phục hồi với sự giúp đỡ của chuyên gia chăm sóc và mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ.