danh từ
cô gái phục vụ ở quán rượu
cô hầu bàn
/ˈbɑːmeɪd//ˈbɑːrmeɪd/Từ "barmaid" xuất hiện vào thế kỷ 17, kết hợp "bar" (chỉ quầy phục vụ đồ uống) và "maid" (một người hầu nữ). Trong khi bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mægden" có nghĩa là "thiếu nữ", thì mối liên hệ cụ thể của nó với quán bar là sản phẩm của nền văn hóa quán rượu đang phát triển vào thời điểm đó. Người pha chế chủ yếu phục vụ đồ uống, đôi khi nhận đơn đặt hàng, quản lý tài khoản và thậm chí tham gia vào các trò chơi hoặc giải trí do quán rượu cung cấp. Thuật ngữ này phản ánh sự hiểu biết mang tính lịch sử về vai trò của phụ nữ trong việc phục vụ và hiếu khách.
danh từ
cô gái phục vụ ở quán rượu
Cô hầu bàn trẻ phục vụ khách hàng một cách nhẹ nhàng tại quán rượu đông đúc.
Người phục vụ pha chế giàu kinh nghiệm nhanh chóng dọn bàn để nhường chỗ cho khách hàng mới.
Cô hầu bàn với mái tóc đỏ rực là tâm điểm chú ý của cả thị trấn vì cô làm lóa mắt bất kỳ người đàn ông nào bước vào quán.
Cô hầu bàn khéo léo rót một cốc bia hoàn hảo cho vị khách đang đói bụng.
Cô hầu bàn tự hào giơ giấy chứng nhận giải thưởng "Best Smile in London" lên quầy bar.
Cô hầu bàn trầm tính cần mẫn sắp xếp ly và chai lọ lên kệ, sẵn sàng cho giờ cao điểm buổi tối.
Tính cách vui vẻ của cô phục vụ đã thu hút khách du lịch và người đi nghỉ đến quán rượu địa phương ấm cúng này.
Cô phục vụ quán bar đã khéo léo từ chối lời mời chào không mong muốn của một khách hàng say xỉn và lịch sự khuyên anh ta nên ở nhà vào ngày hôm sau.
Sự chú ý hoàn hảo đến từng chi tiết của nữ nhân viên pha chế đã giúp cô được thăng chức lên quản lý.
Cô hầu bàn gợi ý loại rượu whisky Scotch hoàn hảo và điếu thuốc cho vị khách quen đáng kính của mình, khiến ông ta vui vẻ và thỏa mãn.