Định nghĩa của từ magic mushroom

magic mushroomnoun

nấm ma thuật

/ˌmædʒɪk ˈmʌʃrʊm//ˌmædʒɪk ˈmʌʃrʊm/

Thuật ngữ "magic mushroom" dùng để chỉ một số loại nấm có đặc tính gây ảo giác và gây ảo giác khi tiêu thụ. Những loại nấm này chứa psilocybin, một hợp chất tự nhiên có thể thay đổi nhận thức, tâm trạng và nhận thức của người dùng. Từ "magic" trong ngữ cảnh này phản ánh những trải nghiệm huyền bí và biến đổi có thể được tạo ra khi tiêu thụ những loại nấm này, cũng như việc sử dụng chúng trong các nghi lễ tâm linh và shaman giáo. Theo thời gian, thuật ngữ "magic mushroom" đã trở thành từ đồng nghĩa với những loại nấm cụ thể này và tác dụng hướng thần của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • After consuming the mystical mushrooms, Sara felt as though she was transported into a world filled with enchantment and fantasy.

    Sau khi ăn loại nấm thần bí, Sara cảm thấy như mình được đưa đến một thế giới tràn ngập sự mê hoặc và kỳ ảo.

  • The potent psychedelics in the magic mushrooms sent Jane on a surreal journey into the unknown depths of her mind.

    Chất gây ảo giác mạnh trong nấm ma thuật đã đưa Jane vào một cuộc hành trình siêu thực vào sâu thẳm tâm trí chưa biết của cô.

  • Mark eagerly devoured the magic mushrooms in hopes of experiencing a spiritual awakening and a deeper connection to nature.

    Mark háo hức ăn hết những chiếc nấm ma thuật với hy vọng trải nghiệm được sự thức tỉnh về mặt tâm linh và kết nối sâu sắc hơn với thiên nhiên.

  • When Alice bit into the hallucinogenic mushroom, she was immediately swept away by a kaleidoscope of colors and shapes that danced before her eyes.

    Khi Alice cắn vào cây nấm gây ảo giác, cô ngay lập tức bị cuốn hút bởi muôn vàn màu sắc và hình dạng nhảy múa trước mắt.

  • The powerful hallucinogens in the magic mushrooms left Peter feeling reverberating shaking sensations throughout his entire body.

    Chất gây ảo giác mạnh trong nấm ma thuật khiến Peter cảm thấy rung chuyển khắp cơ thể.

  • Caitlyn's perception of time and space warped as she chewed on the mind-bending mushrooms, leaving her feeling utterly disoriented.

    Nhận thức của Caitlyn về thời gian và không gian bị bóp méo khi cô nhai những cây nấm kỳ lạ, khiến cô cảm thấy hoàn toàn mất phương hướng.

  • After ingesting the powerful fungi, Will encountered a vivid and unreal world filled with transformative experiences that he could barely comprehend.

    Sau khi ăn loại nấm mạnh mẽ này, Will đã đến một thế giới sống động và không thực, chứa đầy những trải nghiệm biến đổi mà anh hầu như không thể hiểu nổi.

  • The ethereal hues and mystical properties of the magic mushrooms left Emily feeling as though she were gliding through a spiritual wonderland.

    Những sắc màu thanh thoát và đặc tính huyền bí của nấm ma thuật khiến Emily có cảm giác như đang lướt qua một xứ sở thần tiên tâm linh.

  • Sophie devoured the hallucinogenic mushrooms in the hopes that they would open her mind to the hidden secrets of the universe.

    Sophie đã ăn những loại nấm gây ảo giác với hy vọng rằng chúng sẽ mở mang trí óc cô về những bí mật ẩn giấu của vũ trụ.

  • The mystical fungi had a profound impact on Gabriel's psyche, revealing a vivid inner world filled with mystical insights and glimpses of awe-inspiring wisdom.

    Loại nấm huyền bí này đã tác động sâu sắc đến tâm lý của Gabriel, hé lộ thế giới nội tâm sống động chứa đầy những hiểu biết huyền bí và thoáng nhìn về trí tuệ đáng kinh ngạc.