Định nghĩa của từ irradiance

irradiancenoun

sự chiếu xạ

/ɪˈreɪdiəns//ɪˈreɪdiəns/

Từ "irradiance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irradiare", có nghĩa là "phát ra" hoặc "phát ra các tia". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "radius", có nghĩa là "ray" hoặc "chùm tia", và tiền tố "in-", chỉ hướng hoặc chuyển động. Thuật ngữ "irradiance" lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để mô tả lượng bức xạ chiếu vào một bề mặt nhất định, đặc biệt là trong bối cảnh nhiệt và ánh sáng. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, thiên văn học và sinh học, để mô tả lượng năng lượng hoặc bức xạ phát ra, truyền đi hoặc nhận được bởi một bề mặt hoặc vật thể. Ngày nay, độ rọi là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều bối cảnh khoa học và kỹ thuật, được sử dụng để mô tả mọi thứ từ ánh sáng mặt trời đến bức xạ y tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sáng chói

meaning(vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi

namespace
Ví dụ:
  • The irradiance of sunlight on a clear day can reach up to 00 watts per square meter.

    Cường độ chiếu sáng của ánh sáng mặt trời vào một ngày trời quang có thể lên tới 00 watt trên một mét vuông.

  • The irradiance of the sun entering a building through its windows greatly influences the required size of the heating and cooling system.

    Độ rọi của mặt trời chiếu vào tòa nhà qua cửa sổ ảnh hưởng rất lớn đến kích thước cần thiết của hệ thống sưởi ấm và làm mát.

  • The irradiance of the stars in the night sky can provide enough light for nocturnal animals to navigate.

    Ánh sáng của các ngôi sao trên bầu trời đêm có thể cung cấp đủ ánh sáng cho các loài động vật sống về đêm định hướng.

  • The irradiance of ultraviolet light from the sun can cause skin damage and increase the risk of skin cancer.

    Ánh sáng cực tím từ mặt trời có thể gây tổn thương da và làm tăng nguy cơ ung thư da.

  • The irradiance of X-rays during medical imaging procedures is carefully monitored to minimize exposure to patients and technicians.

    Độ rọi của tia X trong quá trình chụp ảnh y tế được theo dõi cẩn thận để giảm thiểu sự tiếp xúc với bệnh nhân và kỹ thuật viên.

  • High irradiance levels in laboratories can necessitate the use of protective clothing, goggles, and screens to prevent harm to lab personnel and equipment.

    Mức độ bức xạ cao trong phòng thí nghiệm có thể đòi hỏi phải sử dụng quần áo bảo hộ, kính bảo hộ và màn chắn để tránh gây hại cho nhân viên và thiết bị phòng thí nghiệm.

  • The irradiance of light falling on solar panels directly affects the quantity of electricity generated.

    Độ rọi của ánh sáng chiếu vào tấm pin mặt trời ảnh hưởng trực tiếp đến lượng điện được tạo ra.

  • Irradiance meters are used to measure the amount of light energy hitting a particular surface in different environments, such as in aquariums, rooftop gardens, and greenhouses.

    Máy đo cường độ bức xạ được sử dụng để đo lượng năng lượng ánh sáng chiếu vào một bề mặt cụ thể trong các môi trường khác nhau, chẳng hạn như trong bể cá, vườn trên sân thượng và nhà kính.

  • The irradiance of the northern lights, also called auroras, varies with the solar activity, giving unique displays of colors in the sky.

    Độ rọi của cực quang phương bắc, còn gọi là cực quang, thay đổi theo hoạt động của mặt trời, tạo nên màn trình diễn màu sắc độc đáo trên bầu trời.

  • The irradiance of cosmic rays reaching the Earth's surface from outer space is exceptionally low, averaging around 0 nanowatts per square meter.

    Độ bức xạ của các tia vũ trụ chiếu tới bề mặt Trái Đất từ ​​không gian bên ngoài cực kỳ thấp, trung bình chỉ khoảng 0 nanowatt trên một mét vuông.