Định nghĩa của từ logarithm

logarithmnoun

logarit

/ˈlɒɡərɪðəm//ˈlɔːɡərɪðəm/

Từ "logarithm" có nguồn gốc thú vị. Nó được đặt ra bởi nhà toán học người Scotland John Napier vào đầu thế kỷ 17. Napier đã giới thiệu khái niệm về logarit trong cuốn sách "Mirifici Logarithmorum Canonis Descriptio" (Mô tả về Bộ sưu tập Logarit tuyệt vời) của ông vào năm 1614. Thuật ngữ "logarithm" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "logos" có nghĩa là "ratio" và "arithmos" có nghĩa là "number". Về bản chất, logarit đại diện cho một cách có thể mở rộng để tính các giá trị số theo một tỷ lệ cụ thể. Sự đổi mới của Napier là sử dụng lũy ​​thừa để đơn giản hóa các phép tính phức tạp, thực sự làm thay đổi hoàn toàn toán học và thiên văn học. Logarit của Napier nhanh chóng trở nên phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vật lý, kỹ thuật và khoa học máy tính. Ngày nay, logarit vẫn là một khái niệm cơ bản trong toán học, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phân tích dữ liệu, lập trình máy tính và mô hình khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) loga

namespace
Ví dụ:
  • The logarithm of 00 to the base of 10 is three, which is represented as log10(1000= 3.

    Logarit của 00 mũ 10 là ba, được biểu diễn là log10(1000= 3.

  • Finding the logarithm of a number helps to determine its magnitude and decimal value more easily.

    Việc tìm logarit của một số giúp xác định độ lớn và giá trị thập phân của số đó dễ dàng hơn.

  • In math, the common logarithm is denoted by log, and its base is .

    Trong toán học, logarit thập phân được ký hiệu là log và cơ số của nó là .

  • The logarithm of 1 to any base is 0, as a number less than or equal to 1 raised to any power is less than or equal to 1.

    Logarit của 1 cơ số bất kỳ bằng 0, vì bất kỳ số nào nhỏ hơn hoặc bằng 1 mũ 1 đều nhỏ hơn hoặc bằng 1.

  • The logarithm of a product of two numbers is equal to the sum of their individual logarithms, expressed as log(AB= logA + logB.

    Logarit của tích hai số bằng tổng các logarit riêng lẻ của chúng, được biểu thị dưới dạng log(AB= logA + logB.

  • The calculator function labeled "log" or "ln" is used to find logarithms, where "ln" stands for natural logarithm, whose base is the mathematical constant e, approximately equal to 2.71828.

    Chức năng máy tính có nhãn "log" hoặc "ln" được sử dụng để tìm logarit, trong đó "ln" là logarit tự nhiên, có cơ số là hằng số toán học e, xấp xỉ bằng 2,71828.

  • The logarithm of any number less than one is negative, as the result of raising a number less than 1 to a power must fall between zero and one.

    Logarit của bất kỳ số nào nhỏ hơn một đều là số âm, vì kết quả của việc nâng một số nhỏ hơn 1 lên một lũy thừa phải nằm giữa không và một.

  • One useful property of logarithms is log(1/x= -logx.

    Một tính chất hữu ích của logarit là log(1/x= -logx.

  • In finance, logarithmic returns are used to measure the percentage change in a stock price, as a stock's price changes can be highly volatile and difficult to quantify using linear measures.

    Trong tài chính, lợi nhuận logarit được sử dụng để đo lường phần trăm thay đổi trong giá cổ phiếu, vì giá cổ phiếu có thể biến động mạnh và khó định lượng bằng các biện pháp tuyến tính.

  • Logarithmic scales, such as decibels in acoustics and Richter scales in seismology, were first introduced by mathematicians and scientists to simplify the process of comprehending and comparing highly varying numerical values.

    Các thang logarit, như decibel trong âm học và thang Richter trong địa chấn học, lần đầu tiên được các nhà toán học và nhà khoa học giới thiệu để đơn giản hóa quá trình hiểu và so sánh các giá trị số có sự thay đổi lớn.