Định nghĩa của từ lockout

lockoutnoun

khóa máy

/ˈlɒkaʊt//ˈlɑːkaʊt/

Thuật ngữ "lockout" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong thời kỳ công nghiệp hóa và phong trào lao động phát triển. Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc người sử dụng lao động khóa cửa không cho công nhân vào nơi làm việc trong các cuộc tranh chấp lao động. Chiến thuật này nhằm gây áp lực buộc công nhân phải chấp nhận các điều khoản của ban quản lý bằng cách ngăn cản họ kiếm tiền lương. Thuật ngữ "lockout" xuất hiện để chỉ hành động cố ý loại trừ công nhân khỏi công việc của họ, tạo ra sự bế tắc trong các cuộc đàm phán. Nguồn gốc của thuật ngữ này gắn liền trực tiếp với động lực quyền lực giữa người sử dụng lao động và công nhân trong cuộc Cách mạng Công nghiệp.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).

meaningViệc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo.

namespace
Ví dụ:
  • The NHL announced a lockout that will prevent the players from taking the ice for an indefinite period of time.

    NHL đã thông báo lệnh đình chỉ sẽ khiến các cầu thủ không được ra sân trong thời gian vô thời hạn.

  • Due to a labor dispute, the NFL imposed a lockout on the league's officials, causing chaos during preseason games.

    Do tranh chấp lao động, NFL đã áp dụng lệnh đình công đối với các quan chức của giải đấu, gây ra sự hỗn loạn trong các trận đấu trước mùa giải.

  • The backward-thinking administration of the factory declared a lockout, refusing to budge on their demand for a 25% pay cut.

    Ban quản lý nhà máy lạc hậu đã tuyên bố đóng cửa, từ chối đáp ứng yêu cầu cắt giảm 25% lương của họ.

  • Amidst negotiations for a new collective bargaining agreement, the players' union and league's front office engaged in a bitter lockout which lasted for six long months.

    Trong lúc đang đàm phán về một thỏa thuận thương lượng tập thể mới, liên đoàn cầu thủ và ban lãnh đạo giải đấu đã tiến hành một cuộc đình công dữ dội kéo dài trong sáu tháng.

  • The manager's decision to enforce a lockout on the team's youngest and least-experienced players left the squad unprepared for critical upcoming matches.

    Quyết định của huấn luyện viên khi áp dụng lệnh cấm đối với những cầu thủ trẻ nhất và ít kinh nghiệm nhất của đội đã khiến toàn đội không có sự chuẩn bị cho những trận đấu quan trọng sắp tới.

  • Saddened by the devastating news of an upcoming lockout, fans gathered outside the stadium requesting a meeting with management to resolve the impasse.

    Buồn bã trước tin tức đau lòng về cuộc đình công sắp tới, người hâm mộ đã tụ tập bên ngoài sân vận động yêu cầu gặp ban quản lý để giải quyết bế tắc.

  • After several failed rounds of bargaining, the NBA's owners voted to institute a lockout, causing a sense of uncertainty surrounding the league's upcoming season.

    Sau nhiều vòng đàm phán không thành công, các chủ sở hữu NBA đã bỏ phiếu thông qua lệnh đình công, gây ra cảm giác bất ổn cho mùa giải sắp tới của giải đấu.

  • Despite significant cautionary measures taken by the company's employees, the CEO announced a mysterious lockout.

    Bất chấp các biện pháp cảnh báo đáng kể được nhân viên công ty thực hiện, CEO vẫn thông báo về một cuộc khóa cửa bí ẩn.

  • A lockout was declared by the school principal as punishment for the students' continuous bespoke of his authority.

    Hiệu trưởng nhà trường đã tuyên bố đóng cửa trường như một hình phạt vì học sinh liên tục vi phạm thẩm quyền của ông.

  • As a result of salary disputes triggered by a perceived lack of success by the team for years, the team's management imposed a lockout on the players, causing them irreversible damage.

    Do tranh chấp tiền lương nảy sinh do đội bóng không đạt được thành công trong nhiều năm, ban quản lý đội đã ra lệnh đình công đối với các cầu thủ, gây ra cho họ thiệt hại không thể khắc phục.