danh từ
thuỷ thủ ((cũng) jakc tar)
to tar and feather someone: trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông
nhựa đường, hắc ín
to cover with tar: rải nhựa; bôi hắc ín
mineral tar: nhựa bitum, nhựa đường
ngoại động từ
bôi hắc ín; rải nhựa
to tar and feather someone: trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông
(nghĩa bóng) làm nhục
to cover with tar: rải nhựa; bôi hắc ín
mineral tar: nhựa bitum, nhựa đường
có những khuyết điểm như nhau