Định nghĩa của từ heat lightning

heat lightningnoun

nhiệt sét

/ˈhiːt laɪtnɪŋ//ˈhiːt laɪtnɪŋ/

Thuật ngữ "heat lightning" bắt nguồn từ một hiện tượng xảy ra trong thời tiết nóng ẩm. Trong những điều kiện như vậy, sét đánh có thể xảy ra trong những cơn bão xa xôi, quá xa để có thể phát hiện ngay bằng mắt thường. Tuy nhiên, sét đánh vẫn có thể nhìn thấy được do chiết suất của không khí, khiến ánh sáng bị bẻ cong và trở nên dễ nhận biết hơn. Hiệu ứng này được gọi là "ảo ảnh cao hơn", tương tự như cách ảo ảnh xuất hiện ở sa mạc. Do đó, ánh sáng yếu do sét đánh xa tạo ra có thể được quan sát thấy trong các đợt nắng nóng và kể từ đó được gọi là "heat lightning.". Hơn nữa, thuật ngữ "heat lightning" chỉ đơn giản đề cập đến nhận thức về sét trong điều kiện không tối ưu hơn là đặc điểm thực tế của chính sét.

namespace
Ví dụ:
  • On a humid summer night, heat lightning flickered on the horizon, casting a eerie glow in the darkness.

    Vào một đêm hè ẩm ướt, những tia chớp lóe sáng trên đường chân trời, tạo nên thứ ánh sáng kỳ lạ trong bóng tối.

  • The air was thick with the promise of an incoming storm as heat lightning danced across the sky, painting intricate patterns in the clouds.

    Không khí đặc quánh báo hiệu một cơn bão sắp tới khi những tia chớp nhiệt nhảy múa trên bầu trời, vẽ nên những họa tiết phức tạp trên mây.

  • As the sun finally dipped below the horizon, heat lightning illuminated the night sky, bathing the landscape in an otherworldly light.

    Khi mặt trời cuối cùng lặn xuống đường chân trời, những tia sét nóng rực chiếu sáng bầu trời đêm, bao phủ quang cảnh trong thứ ánh sáng kỳ ảo.

  • From their balcony, the couple watched as heat lightning lit up the sky in flashes of blinding white that illuminated the entire landscape.

    Từ ban công, cặp đôi ngắm nhìn những tia sét sáng rực bầu trời, tạo nên những tia sáng trắng chói lòa, chiếu sáng toàn bộ quang cảnh.

  • The heat lightning reminded the farmer that storms were gathering, and he hurried to bring in his crops before the heavy rains fell.

    Tia sét nóng nhắc nhở người nông dân rằng cơn bão đang đến và ông vội vã thu hoạch mùa màng trước khi những trận mưa lớn đổ xuống.

  • The heat lightning kept the camper awake as the rumble of thunder in the distance changed the air's electrical charge, barreling towards him.

    Tia sét nóng khiến người cắm trại tỉnh táo trong khi tiếng sấm rền ở đằng xa làm thay đổi điện tích trong không khí, lao về phía anh ta.

  • From their car, the travelers watched as bolts of heat lightning lit up the highway ahead, momentarily blinding them as they sped by.

    Từ trong xe, những du khách dõi theo những tia sét nóng sáng chiếu rọi trên xa lộ phía trước, khiến họ bị lóa mắt trong giây lát khi họ lao vút qua.

  • As the heat lightning grew stronger and more frequent, the birdwatcher decided it was time to head back to her cabin before the storm hit.

    Khi những tia sét ngày càng mạnh hơn và xuất hiện thường xuyên hơn, người ngắm chim quyết định đã đến lúc quay trở lại cabin của mình trước khi cơn bão ập đến.

  • The heat lightning was enough to dazzle the painter, who paused her landscape painting to admire the beauty of the subtly changing sky.

    Tia sét nóng đủ làm lóa mắt họa sĩ, khiến cô phải dừng bức tranh phong cảnh để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của bầu trời đang thay đổi một cách tinh tế.

  • The heat lightning further fueled the camper's wildfire paranoia as he Frelled-out their tent and gathered every tool on hand to discourage any blustery fluctuations in the night.

    Tia sét nhiệt càng làm tăng thêm nỗi lo sợ cháy rừng của người cắm trại khi họ dựng lều và chuẩn bị mọi dụng cụ có sẵn để ngăn chặn bất kỳ cơn gió mạnh nào vào ban đêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches