Định nghĩa của từ lightning bug

lightning bugnoun

con đom đóm

/ˈlaɪtnɪŋ bʌɡ//ˈlaɪtnɪŋ bʌɡ/

Thuật ngữ "lightning bug" là tên gọi thông tục dùng để mô tả một số loài bọ cánh cứng, đặc biệt là những loài trong họ Lampyridae. Tên này bắt nguồn từ hành vi nhấp nháy đặc trưng về đêm của loài bọ này, giống với tia chớp chiếu sáng bầu trời đêm trong những cơn giông bão. Tên "lightning bug" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ, nơi nó trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, như một cách để mô tả màn trình diễn mê hoặc của những con bọ cánh cứng này. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, chẳng hạn như Canada, Úc và New Zealand. Mặc dù tên "lightning bug" vẫn thường được sử dụng thông tục, các nhà khoa học thích những tên gọi phân loại cụ thể hơn để chỉ những loài bọ cánh cứng này, chẳng hạn như đom đóm, sâu phát sáng hoặc đom đóm đèn lồng, tùy thuộc vào kiểu phát quang sinh học của loài.

namespace
Ví dụ:
  • The kids eagerly chased after the flickering lights of the lightning bugs as they danced through the grassy field.

    Những đứa trẻ háo hức đuổi theo những ánh đèn nhấp nháy của những chú đom đóm khi chúng nhảy múa trên cánh đồng cỏ.

  • The countryside came alive at dusk as the little creatures known as lightning bugs emerged from hiding and filled the air with a luminous glow.

    Cảnh đồng quê trở nên sống động vào lúc chạng vạng khi những sinh vật nhỏ bé được gọi là đom đóm xuất hiện từ nơi ẩn náu và làm không khí tràn ngập ánh sáng rực rỡ.

  • With a quick wave of his hand, the boy captured a single lightning bug in a jar, marveling at its otherworldly beauty.

    Chỉ cần vẫy tay một cái, cậu bé đã bắt được một con đom đóm bỏ vào lọ và vô cùng kinh ngạc trước vẻ đẹp siêu nhiên của nó.

  • The lightning bugs twirled and darted through the garden, adding a magical touch to the already serene surroundings.

    Những chú đom đóm bay lượn và lao vút qua khu vườn, mang đến nét kỳ diệu cho khung cảnh vốn đã yên bình.

  • The peaceful evening was punctuated by the gentle buzzing of the lightning bugs, reminding all nearby that the night had truly begun.

    Buổi tối yên bình được tô điểm bằng tiếng vo ve nhẹ nhàng của loài đom đóm, nhắc nhở mọi người xung quanh rằng đêm đã thực sự bắt đầu.

  • The family spent hours watching the mesmerizing flight patterns of the lightning bugs, enchanted by their synchronized moves and colorful displays.

    Gia đình đã dành nhiều giờ để ngắm nhìn những đường bay quyến rũ của loài đom đóm, say mê với những chuyển động đồng bộ và màn trình diễn đầy màu sắc của chúng.

  • As the sky grew darker, the lightning bugs appeared from the shadows, casting hypnotic shapes on the nearby trees.

    Khi bầu trời tối dần, những con đom đóm xuất hiện từ bóng tối, tạo nên những hình thù thôi miên trên những cái cây gần đó.

  • The pregnant silence of the night woods was shattered by the sound of the lightning bugs settling for the night, each one spreading its little glass lantern over the still air.

    Sự tĩnh lặng của khu rừng đêm bị phá vỡ bởi tiếng kêu của những con đom đóm đang đậu xuống để nghỉ đêm, mỗi con tỏa ra chiếc đèn lồng bằng thủy tinh nhỏ trên không trung tĩnh lặng.

  • The drop of rain falling from the tree leaves stole the little lights of the lightning bugs, spreading their brightness over the entire garden as people watched contentedly.

    Những giọt mưa rơi từ lá cây đã lấy đi những ánh sáng nhỏ của loài đom đóm, lan tỏa ánh sáng của chúng khắp khu vườn trong khi mọi người ngắm nhìn một cách thỏa mãn.

  • The stunning aura of the lightning bugs marked the spellbinding time of day when every flicker seemed to appear and disappear simultaneously, bringing out the beauty of the twilight hour.

    Hào quang tuyệt đẹp của đom đóm đánh dấu thời điểm mê hoặc trong ngày khi mọi tia chớp dường như xuất hiện và biến mất cùng lúc, làm nổi bật vẻ đẹp của giờ hoàng hôn.