Định nghĩa của từ firefly

fireflynoun

(loài) đom đóm

/ˈfʌɪəflʌɪ/

Định nghĩa của từ undefined

"Đom đóm" là sự kết hợp của hai từ: "fire" và "fly". Từ "fire" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fȳr", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy. Từ này ám chỉ ánh sáng và nhiệt do quá trình đốt cháy tạo ra. "Fly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fleogan", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy. Từ này ám chỉ hành động bay, cụ thể là của các loài côn trùng có cánh. Sự kết hợp của hai từ này, "fire" và "fly", mô tả chính xác ánh sáng rực rỡ đặc trưng do các loài côn trùng này phát ra, do đó có tên là "firefly."

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, the sky was filled with the soft glow of fireflies dancing through the air.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời tràn ngập ánh sáng dịu nhẹ của những chú đom đóm đang nhảy múa trong không trung.

  • The children giggled with delight as they chased after the fireflies, capturing their fleeting light in jars and bottles.

    Những đứa trẻ khúc khích thích thú khi đuổi theo những chú đom đóm, thu thập ánh sáng le lói của chúng vào trong lọ và chai.

  • The garden was alive with the gentle luminescence of fireflies, casting an enchanting and otherworldly glow.

    Khu vườn tràn ngập ánh sáng dịu nhẹ của đom đóm, tạo nên thứ ánh sáng mê hoặc và siêu thực.

  • The fireflies darted and swerved through the leaves of the trees, intermittently flashing their kaleidoscopic light.

    Những con đom đóm bay lượn và luồn lách qua những tán lá cây, thỉnh thoảng lại lóe lên thứ ánh sáng vạn hoa.

  • The fireflies seemed to twinkle like a million tiny stars, shimmering in the humid air of a summer night.

    Những con đom đóm dường như lấp lánh như hàng triệu ngôi sao nhỏ, lung linh trong không khí ẩm ướt của một đêm hè.

  • As she lay in bed, the girl peered through her window and watched in awe as the fireflies painted the darkness with their flickering light.

    Khi nằm trên giường, cô gái nhìn qua cửa sổ và kinh ngạc khi thấy những con đom đóm tô điểm cho bóng tối bằng ánh sáng nhấp nháy của chúng.

  • The fireflies seemed to guide the children through the forest, leading them on an ethereal quest through the twisting shadows.

    Những con đom đóm dường như dẫn đường cho bọn trẻ đi qua khu rừng, dẫn dắt chúng vào một cuộc hành trình kỳ ảo qua những bóng tối quanh co.

  • The firefly's glow was so delicate that it almost appeared to fade and disappear into the night sky.

    Ánh sáng của đom đóm mỏng manh đến nỗi nó gần như mờ dần và biến mất vào bầu trời đêm.

  • The fireflies beckoned the girl towards them, inviting her to join their dance through the night.

    Những con đom đóm vẫy gọi cô gái đến gần, mời cô tham gia điệu nhảy của chúng suốt đêm.

  • As the night wore on, the fireflies grew more and more frenzied, a symphony of light and movement that left the girl breathless with wonder.

    Khi màn đêm buông xuống, những con đom đóm ngày càng trở nên điên cuồng hơn, một bản giao hưởng của ánh sáng và chuyển động khiến cô gái phải nín thở vì ngạc nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches