Định nghĩa của từ life assurance

life assurancenoun

bảo hiểm nhân thọ

/ˈlaɪf əʃʊərəns//ˈlaɪf əʃʊrəns/

Thuật ngữ "life assurance" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi bảo hiểm nhân thọ lần đầu tiên được giới thiệu. Ban đầu, thuật ngữ "life assurance" được ưa chuộng hơn "bảo hiểm nhân thọ" vì nó truyền tải ý tưởng về lời hứa chắc chắn và an toàn hơn do công ty bảo hiểm đưa ra. Từ "assurance" được sử dụng theo nghĩa là lời hứa trang trọng hoặc bảo đảm rằng người thụ hưởng của người được bảo hiểm sẽ nhận được khoản thanh toán được xác định trước khi họ qua đời, trái ngược với hàm ý chung hơn của "bảo hiểm", chỉ sự bảo vệ chống lại những rủi ro hoặc tổn thất không chắc chắn. Ngày nay, thuật ngữ "life assurance" ít được sử dụng hơn để ủng hộ "bảo hiểm nhân thọ", phản ánh xu hướng thay đổi của ngành công nghiệp hướng tới ngôn ngữ hiện đại và dễ hiểu hơn đối với người tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • As a responsible adult, Jane decided to take out a life assurance policy to provide financial security for her family in the event of her untimely death.

    Là một người trưởng thành có trách nhiệm, Jane quyết định mua bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo an ninh tài chính cho gia đình trong trường hợp cô qua đời sớm.

  • After conducting extensive research, John opted for a comprehensive life assurance plan to cover himself and his dependents against any unforeseen circumstances.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, John đã lựa chọn một gói bảo hiểm nhân thọ toàn diện để bảo vệ bản thân và những người phụ thuộc trước mọi trường hợp bất trắc.

  • The life assurance policy that Sarah's company provides is a valuable benefit that gives her peace of mind and protects her loved ones in case anything happens to her.

    Chính sách bảo hiểm nhân thọ mà công ty của Sarah cung cấp là một quyền lợi có giá trị giúp cô an tâm và bảo vệ những người thân yêu của cô trong trường hợp có chuyện gì xảy ra với cô.

  • In light of his declining health, Mark's doctor recommended that he investigate life assurance options to safeguard his spouse's future.

    Do sức khỏe của Mark ngày càng suy yếu, bác sĩ khuyên anh nên tìm hiểu các lựa chọn bảo hiểm nhân thọ để bảo vệ tương lai cho vợ mình.

  • After consulting with a financial advisor, Maria chose a life assurance plan that not only covers her but also includes critical illness cover in case she falls seriously ill.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​của cố vấn tài chính, Maria đã chọn một gói bảo hiểm nhân thọ không chỉ bảo vệ cô mà còn bao gồm quyền lợi bệnh hiểm nghèo trong trường hợp cô bị bệnh nặng.

  • Tom's parents have a joint life assurance policy that has provided them with a guaranteed income for their retirement years as well as a lump sum payout on the passing of either one of them.

    Bố mẹ Tom có ​​hợp đồng bảo hiểm nhân thọ chung cung cấp cho họ thu nhập được đảm bảo trong những năm nghỉ hưu cũng như khoản thanh toán một lần khi một trong hai người qua đời.

  • Before starting a family, James wanted to secure his loved ones' future by taking out a life assurance plan that would cover both himself and his spouse in case of an untimely death.

    Trước khi lập gia đình, James muốn đảm bảo tương lai cho những người thân yêu của mình bằng cách mua một gói bảo hiểm nhân thọ có thể bảo vệ cả anh và vợ trong trường hợp chẳng may qua đời.

  • The life assurance premiums for Lisa have increased significantly in the past few years, making it necessary for her to shop around for a more competitive policy.

    Phí bảo hiểm nhân thọ của Lisa đã tăng đáng kể trong vài năm qua, khiến cô ấy cần phải tìm kiếm một chính sách cạnh tranh hơn.

  • Although Helen prefers to focus on the present instead of dwelling on the future, she understands the importance of taking out life assurance to provide for her loved ones in case something unexpected happens.

    Mặc dù Helen thích tập trung vào hiện tại thay vì lo lắng về tương lai, cô hiểu tầm quan trọng của việc mua bảo hiểm nhân thọ để chu cấp cho những người thân yêu trong trường hợp có điều gì bất ngờ xảy ra.

  • Following the birth of their first child, Lucy and Daniel recognized the importance of securing their family's future by purchasing life assurance policies that would protect them against any unforeseen events.

    Sau khi đứa con đầu lòng chào đời, Lucy và Daniel nhận ra tầm quan trọng của việc đảm bảo tương lai cho gia đình bằng cách mua các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ để bảo vệ họ trước mọi sự kiện không lường trước được.