Định nghĩa của từ policyholder

policyholdernoun

người được bảo hiểm

/ˈpɒləsihəʊldə(r)//ˈpɑːləsihəʊldər/

Từ "policyholder" được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi ngành bảo hiểm bắt đầu phát triển. Trước đó, bảo hiểm thường được các công ty, chính phủ hoặc nhóm bảo lãnh và hợp đồng được viết theo từng trường hợp cụ thể. Khi các công ty bảo hiểm phát triển về số lượng và quy mô, cần có một thuật ngữ để mô tả cá nhân hoặc tổ chức sở hữu hợp đồng bảo hiểm. Thuật ngữ "policyholder" xuất hiện để lấp đầy khoảng trống này. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ "policy", ám chỉ hợp đồng bằng văn bản nêu rõ phạm vi bảo hiểm và "holder", ám chỉ người hoặc tổ chức nắm giữ hoặc sở hữu hợp đồng. Thuật ngữ "policyholder" được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 khi ngành bảo hiểm chuẩn hóa ngôn ngữ và thông lệ của mình. Ngày nay, đây là thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong ngành bảo hiểm để chỉ người hoặc tổ chức đã mua và sở hữu hợp đồng bảo hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • As a responsible policyholder, Jane pays her insurance premiums on time to ensure her coverage remains active.

    Là một người tham gia bảo hiểm có trách nhiệm, Jane đóng phí bảo hiểm đúng hạn để đảm bảo hợp đồng bảo hiểm của cô vẫn có hiệu lực.

  • Peter's policyholder status allows him to enjoy discounted rates on his auto insurance due to his history of safe driving.

    Với tư cách là người được bảo hiểm, Peter được hưởng mức giá chiết khấu cho bảo hiểm ô tô nhờ lịch sử lái xe an toàn của mình.

  • The life insurance company requires all policyholders to provide updated medical information every five years to accurately assess their risk and premiums.

    Công ty bảo hiểm nhân thọ yêu cầu tất cả người được bảo hiểm cung cấp thông tin y tế cập nhật năm năm một lần để đánh giá chính xác rủi ro và phí bảo hiểm của họ.

  • After filing a claim, Lucy's policyholder benefits kicked in, and she received a check from the insurance company for the cost of repairs to her car.

    Sau khi nộp đơn yêu cầu bồi thường, quyền lợi của người được bảo hiểm của Lucy sẽ có hiệu lực và cô nhận được séc từ công ty bảo hiểm để chi trả chi phí sửa chữa xe của mình.

  • The insurance policyholder agreement specifies that all claims must be reported within a certain timeframe to be eligible for coverage.

    Thỏa thuận của bên mua bảo hiểm quy định rằng mọi khiếu nại phải được báo cáo trong một khung thời gian nhất định để đủ điều kiện được bảo hiểm.

  • During renewal season, Maria thoroughly reviews her policyholder options to ensure she is still receiving the best value for her insurance needs.

    Trong mùa gia hạn, Maria sẽ xem xét kỹ lưỡng các lựa chọn về người được bảo hiểm để đảm bảo cô vẫn nhận được giá trị tốt nhất cho nhu cầu bảo hiểm của mình.

  • After experiencing a series of losses, the company has introduced policyholder protections, including a guaranteed renewability clause, to reassure long-term customers.

    Sau khi trải qua một loạt tổn thất, công ty đã đưa ra các biện pháp bảo vệ người được bảo hiểm, bao gồm điều khoản gia hạn có đảm bảo, để trấn an những khách hàng lâu năm.

  • Sarah's policyholder questions regarding her homeowner's insurance policy were promptly answered by her agent, who highlighted the benefits of her coverage.

    Các câu hỏi của người được bảo hiểm của Sarah liên quan đến hợp đồng bảo hiểm nhà ở đã được người đại diện của cô trả lời nhanh chóng, đồng thời nêu bật những lợi ích của phạm vi bảo hiểm.

  • The policyholder statements, which communicate details about the policy's status, benefits, and premiums, are delivered to the insured parties via email or mail.

    Các báo cáo của người được bảo hiểm, cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng hợp đồng, quyền lợi và phí bảo hiểm, sẽ được gửi đến bên được bảo hiểm qua email hoặc thư.

  • The insurance company's policyholder service policies outline the procedures for handling customer complaints and queries, emphasizing timely and effective resolution of such issues.

    Chính sách dịch vụ người được bảo hiểm của công ty bảo hiểm nêu rõ các thủ tục xử lý khiếu nại và thắc mắc của khách hàng, nhấn mạnh vào việc giải quyết kịp thời và hiệu quả các vấn đề đó.