Định nghĩa của từ leveraged buyout

leveraged buyoutnoun

mua lại bằng đòn bẩy

/ˌliːvərɪdʒd ˈbaɪaʊt//ˌlevərɪdʒd ˈbaɪaʊt/

Thuật ngữ "leveraged buyout" (LBO) xuất hiện vào những năm 1980 và đề cập đến một loại chiến lược mua lại doanh nghiệp. Trong một LBO, một nhóm các nhà đầu tư, thường là các công ty cổ phần tư nhân, mua cổ phần kiểm soát trong một công ty bằng cách sử dụng một lượng nợ đáng kể làm đòn bẩy. Khoản vay này, được đặt vào giá trị của các tài sản đã mua lại, cho phép các nhà đầu tư tài trợ cho việc mua lại mà không cần sử dụng toàn bộ vốn của họ. Các khoản tiền vay được hoàn trả thông qua thu nhập và lợi nhuận trong tương lai của doanh nghiệp đã mua lại, khiến nó có tên là mua lại "leveraged". LBO có thể rủi ro vì sức khỏe tài chính của công ty đã mua lại bị mắc nợ rất nhiều sau giao dịch, nhưng nó cũng có thể mang lại lợi nhuận đáng kể cho các nhà đầu tư do tiềm năng tăng trưởng và tăng giá vốn.

namespace
Ví dụ:
  • The private equity firm successfully executed a leveraged buyout of the struggling company, acquiring a controlling stake with the help of debt financing.

    Công ty cổ phần tư nhân đã thực hiện thành công việc mua lại bằng đòn bẩy tài chính đối với một công ty đang gặp khó khăn, nắm giữ cổ phần kiểm soát thông qua hình thức vay nợ.

  • The leveraged buyout of the software company by the global tech conglomerate has resulted in significant improvements in company performance and growth.

    Việc tập đoàn công nghệ toàn cầu mua lại công ty phần mềm bằng đòn bẩy tài chính đã mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu suất và tăng trưởng của công ty.

  • After completing a leveraged buyout, the new owners implemented cost-cutting measures and streamlined operations, leading to enhanced profitability.

    Sau khi hoàn tất việc mua lại bằng đòn bẩy tài chính, các chủ sở hữu mới đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí và hợp lý hóa hoạt động, dẫn đến tăng lợi nhuận.

  • The leveraged buyout of the real estate firm has enabled the investors to achieve a higher return on investment due to the use of debt capital.

    Việc mua lại công ty bất động sản bằng đòn bẩy tài chính đã giúp các nhà đầu tư đạt được lợi tức đầu tư cao hơn do sử dụng vốn nợ.

  • The corporate raider's leveraged buyout attempt of the chemical conglomerate has sparked a bidding war among potential buyers.

    Nỗ lực mua lại tập đoàn hóa chất bằng đòn bẩy của công ty thâu tóm này đã gây ra một cuộc chiến đấu giá giữa những người mua tiềm năng.

  • The leveraged buyout of the healthcare products manufacturer by the pharmaceutical company has resulted in a significant boost to the acquirer's market share.

    Việc công ty dược phẩm mua lại nhà sản xuất sản phẩm chăm sóc sức khỏe bằng đòn bẩy tài chính đã mang lại sự thúc đẩy đáng kể cho thị phần của bên mua lại.

  • The leveraged buyout of the retail company has resulted in a strategic shift to focus on e-commerce and online sales channels.

    Việc mua lại công ty bán lẻ bằng đòn bẩy tài chính đã dẫn đến sự thay đổi chiến lược tập trung vào thương mại điện tử và các kênh bán hàng trực tuyến.

  • The debt financed buyout of the hotel chain has allowed the new owners to quickly expand the business with the help of the capital raised from lenders.

    Việc mua lại chuỗi khách sạn bằng nợ đã cho phép chủ sở hữu mới nhanh chóng mở rộng hoạt động kinh doanh với sự hỗ trợ của nguồn vốn huy động từ các bên cho vay.

  • After completing the leveraged buyout of the food products company, the private equity firm has initiated a major restructuring of operations and organizational changes.

    Sau khi hoàn tất việc mua lại bằng đòn bẩy tài chính của công ty sản xuất thực phẩm, công ty cổ phần tư nhân này đã khởi xướng một cuộc tái cấu trúc lớn về hoạt động và thay đổi tổ chức.

  • The leveraged buyout of the engineering firm by the multinational conglomerate has enhanced the latter's product offerings and expanded its technological capabilities.

    Việc mua lại công ty kỹ thuật này bằng đòn bẩy tài chính của tập đoàn đa quốc gia đã nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng năng lực công nghệ của công ty.