Định nghĩa của từ level crossing

level crossingnoun

đường ngang

/ˌlevl ˈkrɒsɪŋ//ˌlevl ˈkrɔːsɪŋ/

Thuật ngữ "level crossing" thường được sử dụng trong kỹ thuật giao thông, đặc biệt là trong hệ thống đường sắt, để xác định điểm mà đường ray xe lửa giao với đường công cộng hoặc đường dành cho người đi bộ ở cùng độ cao. Nói một cách đơn giản hơn, đây là điểm mà các phương tiện, người đi xe đạp hoặc người đi bộ phải băng qua đường ray xe lửa theo chiều ngang. Thuật ngữ "level crossing" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi tàu hỏa trở nên phổ biến hơn và nhu cầu về các biện pháp an toàn để bảo vệ con người và tài sản khỏi va chạm tàu ​​hỏa ngày càng tăng. Cụm từ "level crossing" nhấn mạnh rằng đường sắt và đường bộ giao nhau ở độ cao bằng nhau, tạo ra mối nguy hiểm tiềm ẩn cho các phương tiện và người đi bộ, những người có thể không dễ dàng nhận ra hoặc đánh giá được tốc độ hoặc khoảng cách của tàu hỏa đang lao tới. Do đó, các đường ngang được xác định là những khu vực quan trọng, nơi có mối lo ngại về an toàn gia tăng và cần có cơ chế cảnh báo thích hợp.

namespace
Ví dụ:
  • Near my house, there is a busy railway track that intersects with a road. This point is called a level crossing, and I have to be cautious while crossing it.

    Gần nhà tôi có một đường ray xe lửa đông đúc giao nhau với một con đường. Điểm này được gọi là đường ngang, và tôi phải cẩn thận khi băng qua.

  • The level crossing on the outskirts of the city has recently been upgraded with advanced safety features such as barricades and flashing lights to prevent accidents.

    Đường ngang ở ngoại ô thành phố gần đây đã được nâng cấp với các tính năng an toàn tiên tiến như rào chắn và đèn nhấp nháy để ngăn ngừa tai nạn.

  • The train approached the level crossing at a high speed, forcing drivers to stop their vehicles and wait for the train to pass.

    Đoàn tàu chạy tới đường ngang với tốc độ cao, buộc tài xế phải dừng xe và đợi tàu đi qua.

  • At the level crossing, a pedestrian was hit by a train as she did not follow the signals and walked across the tracks in a hurry.

    Tại đường ngang, một người đi bộ đã bị tàu hỏa đâm vì không tuân thủ tín hiệu giao thông và đi bộ qua đường ray một cách vội vã.

  • The authorities have warned commuters not to attempt crossing the railway tracks at the level crossing during heavy rainfall due to the risk of flooding.

    Chính quyền đã cảnh báo người đi lại không nên băng qua đường ray xe lửa tại đường ngang khi trời mưa lớn vì nguy cơ lũ lụt.

  • As per the law, drivers are required to stop their vehicles at least 30 meters before a level crossing and wait for the signal to indicate that the track is clear.

    Theo luật, người lái xe phải dừng xe cách đường ngang ít nhất 30 mét và đợi tín hiệu cho biết đường đã thông.

  • The level crossing attendant guides the drivers and pedestrians across the railway tracks at certain intervals in order to prevent accidents.

    Nhân viên gác đường ngang hướng dẫn người lái xe và người đi bộ băng qua đường ray xe lửa theo những khoảng thời gian nhất định để tránh tai nạn.

  • A level crossing is an instance where the road and the railway track intersect, causing inconvenience to travelers as they have to wait for the train to pass.

    Đường ngang là nơi đường bộ và đường ray xe lửa giao nhau, gây bất tiện cho người đi đường vì họ phải chờ tàu đi qua.

  • The recent incident at the level crossing has put the focus on the need for more safety measures and better awareness among pedestrians and commuters.

    Sự cố gần đây tại đường ngang đã khiến chúng ta chú ý đến nhu cầu tăng cường các biện pháp an toàn và nâng cao nhận thức của người đi bộ và người đi làm.

  • In order to avoid any hazards at the level crossing, it is essential that commuters follow the traffic rules and pay heed to the signals.

    Để tránh mọi nguy hiểm tại đường ngang, điều quan trọng là người tham gia giao thông phải tuân thủ luật lệ giao thông và chú ý đến tín hiệu.