Định nghĩa của từ lent

lentverb

cho mượn

/lent//lent/

Từ "Lent" bắt nguồn từ "lencten" của tiếng Anh-Saxon, có nghĩa là mùa xuân. Nó ám chỉ mùa dẫn đến lễ Phục sinh trong đức tin Cơ đốc, kéo dài khoảng sáu tuần từ Thứ Tư Lễ Tro đến Thứ Bảy Tuần Thánh. Thuật ngữ "Lent" trở nên phổ biến trong truyền thống Cơ đốc giáo phương Tây trong thời Trung cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cách mà mùa này rơi vào trong năm dương lịch, vào khoảng thời gian khi mùa đông bắt đầu tan và mùa xuân bắt đầu nở rộ, bằng chứng là điểm xuân phân. Trong mùa này, theo truyền thống, những người theo đạo Cơ đốc thực hành tự phản ánh, cầu nguyện, ăn chay và từ thiện để chuẩn bị cho ngày lễ trọng thể Phục sinh, kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Jesus Christ.

Tóm Tắt

type thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend

type danh từ

meaningLent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)

exampleto keep lent: ăn chay

namespace
Ví dụ:
  • Every year, Catholics all around the world give up something for Lent as a way of showing self-discipline and devotion.

    Hàng năm, người Công giáo trên khắp thế giới đều từ bỏ một thứ gì đó trong Mùa Chay như một cách thể hiện sự kỷ luật và lòng sùng kính.

  • During the 40-day Lenten season, many Christians spend more time in prayer and reflection as a way of preparing for Easter.

    Trong mùa Chay kéo dài 40 ngày, nhiều Kitô hữu dành nhiều thời gian hơn để cầu nguyện và suy ngẫm như một cách chuẩn bị cho lễ Phục sinh.

  • Since Lent is a time of repentance, some people choose to apologize for past actions and try to make things right with the people they have hurt.

    Vì Mùa Chay là thời gian sám hối, một số người chọn cách xin lỗi về những hành động trong quá khứ và cố gắng làm lành với những người mà họ đã làm tổn thương.

  • Farmers who rely on rain for their crops often pray for rain during Lent, as it is the season when spring showers typically begin.

    Những người nông dân trông chờ vào mưa để có mùa màng thường cầu nguyện cho mưa trong Mùa Chay, vì đây là mùa mà những cơn mưa xuân thường bắt đầu.

  • Some people find it too difficult to give up a particular food or habit during Lent, so they choose to take on a new habit instead, such as reading a spiritual book or volunteering for a good cause.

    Một số người cảm thấy quá khó để từ bỏ một món ăn hoặc thói quen cụ thể nào đó trong Mùa Chay, vì vậy họ chọn hình thành một thói quen mới, chẳng hạn như đọc sách tâm linh hoặc làm tình nguyện vì một mục đích tốt đẹp.

  • In many churches, a traditional way of observing Lent is through the practice of abstaining from meat on Fridays.

    Ở nhiều nhà thờ, cách truyền thống để tuân thủ Mùa Chay là thông qua việc kiêng thịt vào thứ Sáu.

  • Some people choose to give up a bad habit during Lent, such as smoking or drinking too much alcohol, as a way of starting fresh and becoming a better version of themselves.

    Một số người chọn từ bỏ thói quen xấu trong Mùa Chay, chẳng hạn như hút thuốc hoặc uống quá nhiều rượu, như một cách để bắt đầu lại và trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.

  • For Christians, Lent is a time to reflect on their faith and strengthen their connection with God.

    Đối với những người theo đạo Thiên Chúa, Mùa Chay là thời gian để suy ngẫm về đức tin và củng cố mối liên hệ với Chúa.

  • In some cultures, it is also traditional to light candles during Lent as a way of symbolizing the hope and light that will come with the Easter season.

    Ở một số nền văn hóa, thắp nến trong Mùa Chay cũng là một truyền thống như một cách tượng trưng cho hy vọng và ánh sáng sẽ đến trong mùa Phục sinh.

  • Whether it's through fasting, prayer, or service, Lent is a time for individuals to focus on self-reflection and renewal.

    Cho dù thông qua việc ăn chay, cầu nguyện hay phục vụ, Mùa Chay là thời gian để mọi người tập trung vào việc tự nhìn nhận và đổi mới.