Định nghĩa của từ leitmotif

leitmotifnoun

leitmotif

/ˈlaɪtməʊtiːf//ˈlaɪtməʊtiːf/

Thuật ngữ "leitmotif" là một khái niệm âm nhạc của Đức ban đầu được nhà soạn nhạc Richard Wagner đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Trong tiếng Đức, "leitung" có nghĩa là "leading" và "Motiv" có nghĩa là "theme". Do đó, "leitmotif" có thể được dịch sơ bộ thành "chủ đề chính". Trong các vở opera của Wagner, leitmotif là một cụm từ âm nhạc liên quan đến một nhân vật, địa điểm, đối tượng hoặc ý tưởng. Những chủ đề này giúp truyền tải ý nghĩa kịch tính và cảm xúc của câu chuyện. Chúng thường được trình bày ở phần đầu của một cảnh hoặc sự kiện liên quan, được nghe lại khi cảnh đó diễn ra và có thể được đan xen với các leitmotif khác để tạo thành một mạng lưới âm nhạc phức tạp. Mặc dù việc sử dụng leitmotif có từ thời âm nhạc thời trung cổ, nhưng cách tiếp cận sáng tạo của Wagner đã đưa kỹ thuật này trở nên nổi bật trong sáng tác nhạc hiện đại. Ý tưởng của ông là một bản nhạc thể hiện cảm xúc hoặc đặc điểm của nhân vật có thể góp phần tạo nên ý nghĩa chung của vở opera. Kể từ đó, khái niệm này đã được các nhà soạn nhạc khác áp dụng trong nhiều thể loại khác nhau, bao gồm cả nhạc phim. Tóm lại, thuật ngữ "leitmotif" mô tả một chủ đề âm nhạc đóng vai trò là họa tiết dẫn dắt, dẫn dắt người nghe đi qua câu chuyện và tăng cường ý nghĩa kịch tính của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning nét chủ đạo

meaningchủ đề quán xuyến

namespace

a short tune in a piece of music that is often repeated and is connected with a particular person, thing or idea

một giai điệu ngắn trong một bản nhạc thường được lặp lại và được kết nối với một người, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể

Ví dụ:
  • In Wagner's opera "The Ring of the Nibelung," the leitmotif associated with the character of Brünnhilde creates a sense of power and nobility during her dramatic appearances.

    Trong vở opera "Chiếc nhẫn của người Nibelung" của Wagner, giai điệu chủ đạo gắn liền với nhân vật Brünnhilde tạo nên cảm giác quyền lực và cao quý trong những lần xuất hiện đầy kịch tính của cô.

  • The recurring musical theme that represents the theme of love in Richard Strauss's tone poem "Also sprach Zarathustra" is a notable leitmotif that contributes to the work's emotional impact.

    Chủ đề âm nhạc lặp đi lặp lại đại diện cho chủ đề tình yêu trong bài thơ giao hưởng "Also sprach Zarathustra" của Richard Strauss là một họa tiết chủ đạo đáng chú ý góp phần tạo nên tác động cảm xúc của tác phẩm.

  • In Johann Nepomuk Hummel's piano concerto "Distance et passions," the use of a leitmotif for the solo instrument adds a dramatic flair and highlights the connection between the soloist and the rest of the orchestra.

    Trong bản concerto piano "Distance et passions" của Johann Nepomuk Hummel, việc sử dụng giai điệu chủ đạo cho nhạc cụ độc tấu tạo nên nét kịch tính và làm nổi bật mối liên hệ giữa nghệ sĩ độc tấu và các thành viên còn lại của dàn nhạc.

  • Ludwig van Beethoven's "Symphony No. 9" is arguably one of the most famous examples of the use of leitmotifs, as the main melody clearly identifiable with the theme "Ode to Joy" has become a cultural icon in its own right.

    "Bản giao hưởng số 9" của Ludwig van Beethoven được cho là một trong những ví dụ nổi tiếng nhất về việc sử dụng leitmotif, vì giai điệu chính dễ nhận biết với chủ đề "Ode to Joy" đã trở thành một biểu tượng văn hóa theo đúng nghĩa của nó.

  • Gustav Mahler's symphony "Das Lied von der Erde" features a pre-existing Chinese poem that serves as a leitmotif, enriching the work with elements from Eastern culture.

    Bản giao hưởng "Das Lied von der Erde" của Gustav Mahler có một bài thơ Trung Quốc có từ trước đóng vai trò là họa tiết chủ đạo, làm phong phú thêm cho tác phẩm bằng các yếu tố từ văn hóa phương Đông.

an idea or a phrase that is repeated often in a book or work of art, or is typical of a particular person or group

một ý tưởng hoặc một cụm từ được lặp đi lặp lại thường xuyên trong một cuốn sách hoặc tác phẩm nghệ thuật, hoặc là điển hình của một người hoặc một nhóm cụ thể