Định nghĩa của từ signature tune

signature tunenoun

giai điệu đặc trưng

/ˈsɪɡnətʃə tjuːn//ˈsɪɡnətʃər tuːn/

Thuật ngữ "signature tune" dùng để chỉ một bản nhạc ngắn, đặc biệt có liên quan chặt chẽ đến một cá nhân, tổ chức hoặc thực thể cụ thể. Bản thân cụm từ này là một bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh, có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một bản dịch trực tiếp của thuật ngữ tiếng Đức "Kennmelodie". Trong phát sóng, giai điệu đặc trưng thường đóng vai trò là phiên bản thay thế hoặc bổ sung cho một chuỗi tiêu đề hoặc giai điệu phức tạp hơn, mang đến cho người xem hoặc người nghe cảm giác ngay lập tức và đáng nhớ về chương trình, chương trình hoặc mạng lưới đang được đề cập. Khái niệm giai điệu đặc trưng cũng có thể được mở rộng để bao gồm các đội thể thao cụ thể, các đảng phái chính trị hoặc các tổ chức khác sử dụng chủ đề hoặc giai điệu dễ nhận biết trong thương hiệu và tài liệu quảng cáo của họ. Sự phổ biến của giai điệu đặc trưng đã tăng lên cùng với sự phát triển của phương tiện truyền thông kỹ thuật số, vì chúng dễ dàng được nhận biết và chia sẻ trên nhiều nền tảng khác nhau, từ phương tiện truyền thông xã hội đến các dịch vụ phát trực tuyến. Do đó, giai điệu đặc trưng hấp dẫn và đáng nhớ đã trở thành một phần ngày càng quan trọng của bản sắc và sự công nhận thương hiệu, giúp tạo ra cảm giác liên tục và nhất quán trên các phương tiện truyền thông và bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The iconic "Superman" melody serves as the signature tune for the beloved DC Comics superhero.

    Giai điệu mang tính biểu tượng "Superman" được coi là giai điệu đặc trưng cho siêu anh hùng được yêu thích của DC Comics.

  • The instantly recognizable "William Tell Overture" is the signature tune of the classic TV show "The Lone Ranger."

    Ca khúc dễ nhận biết "William Tell Overture" là giai điệu đặc trưng của chương trình truyền hình kinh điển "The Lone Ranger".

  • The upbeat and catchy "Hawaii Five-O" theme song is a signature tune that has become a pop culture classic.

    Bài hát chủ đề "Hawaii Five-O" sôi động và hấp dẫn là giai điệu đặc trưng đã trở thành một tác phẩm kinh điển của văn hóa nhạc pop.

  • The haunting notes of "Game of Thrones'" main title theme, "Light of the Seven," instantly transport viewers to the show's mystical world.

    Những nốt nhạc ám ảnh của ca khúc chủ đề chính của "Game of Thrones", "Light of the Seven", ngay lập tức đưa người xem đến thế giới huyền bí của bộ phim.

  • The haunting and ominous music of "The Twilight Zone" theme is a signature tune that perfectly encapsulates the show's eerie and surreal vibe.

    Bản nhạc nền ma quái và đáng sợ của "The Twilight Zone" là giai điệu đặc trưng thể hiện hoàn hảo bầu không khí kỳ lạ và siêu thực của chương trình.

  • The quick-paced and jazzy "Monty Python's Flying Circus" theme song is a signature tune that captures the show's irreverent and humorous spirit.

    Bài hát chủ đề "Monty Python's Flying Circus" có nhịp độ nhanh và mang âm hưởng nhạc jazz là giai điệu đặc trưng thể hiện tinh thần hài hước và bất kính của chương trình.

  • The theme from "Star Trek: The Next Generation" is a signature tune that evokes a sense of space exploration and adventure.

    Nhạc nền của "Star Trek: The Next Generation" là giai điệu đặc trưng gợi lên cảm giác khám phá không gian và phiêu lưu.

  • The energetic and uplifting "Sherlock" theme song has become a signature tune for the popular BBC series.

    Ca khúc chủ đề "Sherlock" tràn đầy năng lượng và tươi vui đã trở thành giai điệu đặc trưng cho loạt phim nổi tiếng của BBC.

  • The ominous and brooding "Twin Peaks" theme is a signature tune that perfectly matches the show's moody and atmospheric style.

    Nhạc nền "Twin Peaks" u ám và đáng ngại là giai điệu đặc trưng hoàn toàn phù hợp với phong cách u ám và buồn bã của chương trình.

  • The playful and upbeat "Thunderbirds" theme is a signature tune that perfectly captures the spirit of the classic British TV series.

    Bản nhạc nền vui tươi và lạc quan "Thunderbirds" là giai điệu đặc trưng thể hiện hoàn hảo tinh thần của loạt phim truyền hình kinh điển của Anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches