Định nghĩa của từ lecturer

lecturernoun

giảng viên (đại học)

/ˈlɛktʃ(ə)rə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lecturer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lectus", có nghĩa là "đọc". Theo thời gian, "lectus" phát triển thành động từ tiếng Latin "legere", có nghĩa là "đọc", và sau đó "legere" được phát triển thành danh từ tiếng Latin "lector", có nghĩa là "người đọc". Vào thời Trung cổ, "lector" được dùng để chỉ người đọc to cho học sinh, thường là từ các văn bản tôn giáo. Cuối cùng, từ "lector" phát triển thành từ tiếng Anh "lecturer," có nghĩa là người thuyết trình, thường là trong môi trường đại học hoặc cao đẳng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười diễn thuyết, người thuyết trình

meaninggiảng viên (ở trường đại học)

namespace

a person who gives a lecture

một người giảng bài

Ví dụ:
  • She's a superb lecturer.

    Cô ấy là một giảng viên tuyệt vời.

  • Dr David Crystal is our visiting lecturer today.

    Tiến sĩ David Crystal là giảng viên thỉnh giảng của chúng tôi hôm nay.

  • The lecturer began her lecture by introducing the topic and expressing her excitement for the class.

    Giảng viên bắt đầu bài giảng bằng cách giới thiệu chủ đề và bày tỏ sự phấn khích của mình đối với lớp học.

  • The lecturer emphasized the importance of critical thinking and encouraged the students to ask questions throughout the lecture.

    Giảng viên nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản biện và khuyến khích sinh viên đặt câu hỏi trong suốt bài giảng.

  • The lecturer's use of visual aids, such as slides and diagrams, helped the students better understand the complex concepts being discussed.

    Việc giảng viên sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan như slide và sơ đồ đã giúp sinh viên hiểu rõ hơn các khái niệm phức tạp đang được thảo luận.

(especially in the UK) a person who teaches at a university or college

(đặc biệt ở Anh) người dạy ở trường đại học hoặc cao đẳng

Ví dụ:
  • He's a lecturer in French at Oxford.

    Anh ấy là giảng viên môn tiếng Pháp ở Oxford.

Ví dụ bổ sung:
  • a lecturer in design at the School of Architecture

    giảng viên thiết kế tại Trường Kiến trúc

  • There is a vacancy for a part-time Philosophy lecturer.

    Có một vị trí tuyển dụng cho giảng viên Triết học bán thời gian.

  • I was a university lecturer at one time.

    Tôi đã từng là giảng viên đại học.