Định nghĩa của từ paternity leave

paternity leavenoun

nghỉ phép chăm con

/pəˈtɜːnəti liːv//pəˈtɜːrnəti liːv/

Khái niệm nghỉ phép chăm con, dùng để chỉ khoảng thời gian được chỉ định mà những ông bố mới nghỉ làm sau khi sinh con hoặc nhận con nuôi, là một sự phát triển tương đối mới trong lực lượng lao động hiện đại. Bản thân thuật ngữ "paternity leave" là sự kết hợp của "paternity", dùng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện làm cha, và "leave", nghĩa là tạm thời vắng mặt hoặc được phép không làm việc. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "paternity leave" không rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ những năm 1970 và 1980 ở các quốc gia như Thụy Điển, nơi các chính sách nghỉ phép chăm con đầu tiên được thực hiện như một phần của nỗ lực rộng rãi hơn hướng tới bình đẳng giới tại nơi làm việc. Những chính sách ban đầu này thường khá khiêm tốn, chỉ cung cấp cho những ông bố vài ngày hoặc vài tuần nghỉ, nhưng chúng thể hiện sự công nhận rằng nam giới cũng nên có vai trò trong việc hỗ trợ các gia đình mới và lịch trình làm việc nên linh hoạt hơn. Khi ý tưởng về nghỉ phép chăm con được chấp nhận trên toàn thế giới, thuật ngữ cụ thể được sử dụng để mô tả nó cũng đã phát triển. Ví dụ, thuật ngữ "nghỉ phép chăm con" được sử dụng phổ biến hơn ở một số quốc gia, đặc biệt là những quốc gia cung cấp chế độ nghỉ phép cho cả cha và mẹ, trong khi "nghỉ phép của bố" hoặc "nghỉ phép của bố" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn hóa đại chúng và tiếp thị để nhấn mạnh sự tham gia của nam giới trong việc chăm sóc con cái. Bất kể thuật ngữ cụ thể nào được sử dụng, khái niệm cơ bản về chế độ nghỉ phép chăm con vẫn tiếp tục được công nhận là một thành phần quan trọng của các chính sách tại nơi làm việc hiện đại. Khi nam giới ngày càng đóng vai trò tích cực hơn trong việc nuôi dạy con cái và chăm sóc con cái, các nhà tuyển dụng nhận ra tầm quan trọng của việc cung cấp cho họ những cơ hội tương tự để hỗ trợ gia đình như phụ nữ đã từng được hưởng từ lâu.

namespace
Ví dụ:
  • After the birth of their child, the new father announced that he would be taking paternity leave for two weeks to bond with his baby and assist his partner in adjusting to their new roles as parents.

    Sau khi con chào đời, người cha mới tuyên bố anh sẽ nghỉ phép chăm con trong hai tuần để gắn bó với con và hỗ trợ bạn đời thích nghi với vai trò làm cha mẹ mới.

  • The company's paternity leave policy allowed the expectant father to take three months off work to care for his newborn and support his spouse during this crucial period.

    Chính sách nghỉ phép chăm con của công ty cho phép người cha tương lai được nghỉ làm ba tháng để chăm sóc con mới sinh và hỗ trợ vợ trong giai đoạn quan trọng này.

  • The expecting father was grateful for his employer's flexible paternity leave options, which enabled him to share in the early parenting duties and ensure a smooth transition for his family.

    Người cha tương lai rất biết ơn chế độ nghỉ phép chăm con linh hoạt của công ty, cho phép anh chia sẻ trách nhiệm nuôi con trong giai đoạn đầu và đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ cho gia đình.

  • Following the delivery, the new dad expressed his excitement to take paternity leave and spend quality time with his little one, while also making sure his partner had the support she needed during this crucial period.

    Sau khi sinh, ông bố mới bày tỏ sự phấn khích khi được nghỉ phép chăm con và dành thời gian chất lượng cho con nhỏ, đồng thời đảm bảo rằng bạn đời của mình có được sự hỗ trợ cần thiết trong giai đoạn quan trọng này.

  • The expecting father was unsure how much paternity leave to take, but after consulting with his human resources department, he ultimately decided to take four weeks off work to help with the demands of caring for a newborn.

    Người cha tương lai không chắc chắn nên nghỉ phép chăm con bao lâu, nhưng sau khi tham khảo ý kiến ​​của phòng nhân sự, cuối cùng anh quyết định nghỉ làm bốn tuần để chăm sóc đứa con mới sinh.

  • The new father was happy to take paternity leave to help his partner care for their baby, as he knew this would be a critical time for their growing family.

    Người cha mới rất vui khi được nghỉ phép chăm con để giúp vợ chăm sóc em bé, vì anh biết đây sẽ là thời điểm quan trọng đối với gia đình đang ngày càng lớn mạnh của họ.

  • During his paternity leave, the new dad made sure to attend all of the baby's pediatrician appointments, learn how to change diapers, and help with late-night feedings.

    Trong thời gian nghỉ phép chăm con, ông bố mới đảm bảo tham gia tất cả các cuộc hẹn với bác sĩ nhi khoa của em bé, học cách thay tã và giúp em bé ăn vào đêm khuya.

  • The new dad's paternity leave allowed him to strengthen his bond with his child and develop closer ties with his partner, making him feel more connected and involved in his family's life.

    Kỳ nghỉ phép chăm con của ông bố mới cho phép anh củng cố mối quan hệ với con và phát triển mối quan hệ gần gũi hơn với bạn đời, khiến anh cảm thấy gắn bó và tham gia nhiều hơn vào cuộc sống gia đình.

  • After the birth, the expectant father was awarded two weeks of paid paternity leave to help him adjust to his new role as a father and provide support to his partner.

    Sau khi sinh, người cha tương lai được hưởng hai tuần nghỉ phép có lương để giúp anh thích nghi với vai trò mới là một người cha và hỗ trợ bạn đời của mình.

  • The company's paternity leave policy was designed to prioritize the well-being of new fathers and promote a healthy work-life balance, enabling them to care for their children and support their partners during this critical time.

    Chính sách nghỉ phép chăm con của công ty được thiết kế nhằm ưu tiên sức khỏe của những ông bố mới và thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cho phép họ chăm sóc con cái và hỗ trợ bạn đời của mình trong thời điểm quan trọng này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches