Định nghĩa của từ lbw

lbwabbreviation

LBW

/ˌel biː ˈdʌbljuː//ˌel biː ˈdʌbljuː/

"LBW" là viết tắt của "leg before wicket" trong môn cricket. Nó bắt nguồn từ những ngày đầu của môn thể thao này khi các batsmen đứng với đôi chân của họ ngay trước các wicket. Một quả bóng ném trúng chân trước khi chạm vào wicket được coi là không hợp lệ. Thuật ngữ "leg before wicket" được rút ngắn thành "LBW" để dễ sử dụng hơn. Ngày nay, luật LBW rất phức tạp, yêu cầu bóng phải ném theo đường thẳng với các wicket và chạm vào chân của batsmen mà không nảy trước khi chạm vào wicket.

Tóm Tắt

type(viết tắt)

meaning(bóng đá) bị phạt vì dùng chân cản bóng vào khung thành (leg before wicket)

namespace
Ví dụ:
  • The bowler appeal for lbw but the umpire found the batsman not out as the ball pitched outside the leg stump.

    Cầu thủ ném bóng kháng cáo cho lbw nhưng trọng tài phát hiện cầu thủ đánh bóng chưa ra ngoài vì bóng ném ra ngoài cọc chân.

  • The left-arm seamer induced an lbw as the batsman played defensively and missed the line.

    Cầu thủ ném bóng tay trái đã gây ra một cú lbw khi tay đánh bóng chơi phòng thủ và trượt vạch.

  • The fast bowler celebrated his fourth wicket of the innings when the batsman was deemed lbw by the umpire.

    Cầu thủ ném bóng nhanh đã ăn mừng chiến thắng thứ tư của mình trong hiệp đấu khi tay đánh bóng bị trọng tài cho là lbw.

  • The umpire raised his finger immediately after the appeal for lbw as the batsman missed the ball completely.

    Trọng tài giơ ngón tay lên ngay sau khi đưa ra lời kêu gọi phạt vì cầu thủ đánh bóng đã hoàn toàn đánh trượt bóng.

  • The lbw shout from the skipper proved successful as the batsman failed to play the ball with proper footwork.

    Tiếng hét của đội trưởng đã thành công khi cầu thủ đánh bóng không di chuyển bóng đúng cách.

  • The bespectacled umpire declared the batsman out lbw as the replay showed that the ball would have clipped the leg stump.

    Trọng tài đeo kính tuyên bố cầu thủ đánh bóng bị loại vì pha phát lại cho thấy bóng đã chạm vào gốc cây.

  • The tall batsman was adjudged lbw as the ball pitched on off-stump and struck the back leg.

    Cầu thủ đánh bóng cao lớn này bị đánh lỗi lbw khi bóng bay ra khỏi gốc cây và chạm vào chân sau.

  • The lbw decision by the on-field official proved crucial as it turned the game in the bowling side's favour.

    Quyết định của trọng tài trên sân có vai trò rất quan trọng vì nó giúp xoay chuyển cục diện trận đấu theo hướng có lợi cho đội bowling.

  • The umpire sensed that the batsman was plumb lbw and sent him back to the pavilion.

    Trọng tài nhận thấy cầu thủ đánh bóng này bị đánh trượt và đuổi anh ta trở lại lều.

  • The batsman was convinced that he had gotten an inside edge but the lbw decision left him frustrated as he trudged back to the dressing room.

    Tay đánh bóng tin rằng mình đã có được một lợi thế bên trong nhưng quyết định của lbw khiến anh thất vọng khi lê bước trở lại phòng thay đồ.