Định nghĩa của từ batsman

batsmannoun

batsman

/ˈbætsmən//ˈbætsmən/

Từ "batsman" là sự kết hợp của hai từ: "bat" và "man". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18, phát triển từ các thuật ngữ trước đó như "batsmen" và "batters", được dùng để mô tả những người cầm gậy đánh bóng trong môn cricket. Thuật ngữ "batsman" ban đầu dùng để chỉ cụ thể một cầu thủ nam. Mặc dù vẫn được sử dụng trong môn cricket ngày nay, "batter" hiện là thuật ngữ trung lập về giới tính được ưa chuộng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê

meaningngười hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống tàu sân bay)

namespace
Ví dụ:
  • The Indian batsman, Virat Kohli, scored a massive 150 runs in the second innings, thereby securing a victory for his team.

    Tay đánh bóng người Ấn Độ, Virat Kohli, đã ghi được 150 lần chạy trong hiệp đấu thứ hai, qua đó đảm bảo chiến thắng cho đội của mình.

  • The opposing bowlers tried their best to dismiss the African batsman, but he remained unfazed and ended the match with a score of 182 runs.

    Các cầu thủ ném bóng đối phương đã cố gắng hết sức để loại bỏ cầu thủ đánh bóng người châu Phi này, nhưng anh vẫn không hề nao núng và kết thúc trận đấu với số điểm là 182.

  • The Pakistani batsman, Fakhar Zaman, played a decisive innings of 193 runs, which propelled his team to a convincing win.

    Tay vợt người Pakistan, Fakhar Zaman, đã chơi một hiệp đấu quyết định với 193 lần chạy, giúp đội của anh giành chiến thắng thuyết phục.

  • The veteran batsman of the English team, Alastair Cook, decided to retire from international cricket after scoring a hundred in his last Test match.

    Tay vợt kỳ cựu của đội tuyển Anh, Alastair Cook, đã quyết định giải nghệ khỏi môn cricket quốc tế sau khi ghi được một trăm điểm trong trận đấu thử nghiệm cuối cùng của mình.

  • The young Australian batsman, Marnus Labuschagne, has been in exceptional form lately, scoring several centuries and half-centuries in the recent past.

    Tay vợt trẻ người Úc, Marnus Labuschagne, đang có phong độ đặc biệt ấn tượng trong thời gian gần đây, ghi được nhiều bàn thắng ở thế kỷ và nửa thế kỷ trong thời gian gần đây.

  • The West Indian batsman, Darren Bravo, has been struggling with his form for the past few matches, and his team is hoping for an upturn in fortunes from him.

    Tay vợt người Tây Ấn Độ, Darren Bravo, đã phải vật lộn với phong độ của mình trong vài trận đấu gần đây và đội của anh đang hy vọng anh sẽ có sự thay đổi tích cực.

  • The Indian batsman, Shikhar Dhawan, missed out on a century by just a few runs, and his teammates praised his innings as one of the most determined displays in international cricket.

    Tay vợt người Ấn Độ, Shikhar Dhawan, đã bỏ lỡ cơ hội ghi một thế kỷ chỉ vì một vài lần chạy, và các đồng đội của anh đã ca ngợi lượt chơi của anh là một trong những màn trình diễn quyết tâm nhất trong môn cricket quốc tế.

  • The legendary batsman, Sachin Tendulkar, scored a century in his debut match and went on to establish himself as one of the greatest cricketers of all time.

    Tay vợt huyền thoại Sachin Tendulkar đã ghi được một thế kỷ trong trận ra mắt và tiếp tục khẳng định mình là một trong những cầu thủ cricket vĩ đại nhất mọi thời đại.

  • The Sri Lankan batsman, Kumar Sangakkara, retired from international cricket after scoring a magical century on his farewell match, bringing an end to his illustrious career.

    Tay vợt người Sri Lanka, Kumar Sangakkara, đã giải nghệ khỏi môn cricket quốc tế sau khi ghi được một thế kỷ kỳ diệu trong trận đấu chia tay, chấm dứt sự nghiệp lẫy lừng của mình.

  • The Bangladeshi batsman, Tamim Iqbal, has shown impressive form in recent times and has been instrumental in his team's success on the cricket field.

    Cầu thủ đánh bóng người Bangladesh, Tamim Iqbal, đã thể hiện phong độ ấn tượng trong thời gian gần đây và đóng vai trò quan trọng trong thành công của đội mình trên sân cricket.