Định nghĩa của từ lawn tennis

lawn tennisnoun

quần vợt bãi cỏ

/ˌlɔːn ˈtenɪs//ˌlɔːn ˈtenɪs/

Từ "lawn tennis" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở Anh. Từ này dùng để chỉ một môn thể thao ngoài trời phổ biến được chơi trên bãi cỏ thay vì sân trong nhà. Trò chơi này, hiện được gọi là quần vợt, được chơi bằng lưới, vợt và một quả bóng quần vợt mềm có thể đánh qua lại trên lưới. Thuật ngữ "tennis" được đặt ra bởi Harry Gem, một bác sĩ và Augurio Perera, một doanh nhân người Tây Ban Nha, người đã thành lập câu lạc bộ quần vợt đầu tiên trên thế giới, Câu lạc bộ Pelota, tại Leamington Spa, Warwickshire, vào năm 1872. Họ đặt tên cho môn thể thao này là "tennis" theo từ tiếng Pháp "jeu de paume", có nghĩa là "trò chơi của lòng bàn tay", vì môn thể thao này được cho là có nguồn gốc từ trò tiêu khiển hoàng gia của Pháp là bóng ném trong nhà. Tuy nhiên, thuật ngữ "lawn tennis" vẫn được sử dụng trong một thời gian, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, do trò chơi này rất phổ biến trên sân cỏ. Phải đến cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "tennis" mới được sử dụng phổ biến hơn để mô tả môn thể thao được chơi cả trong nhà và ngoài trời. Ngày nay, quần vợt được chơi trên nhiều bề mặt khác nhau, bao gồm cỏ, đất sét, sân cứng và thảm, nhưng trò chơi này vẫn thường được gọi là quần vợt, bất kể bề mặt chơi là gì. Nguồn gốc của môn thể thao này và lý do đằng sau tên gọi của nó có thể đã thay đổi theo thời gian, nhưng sự phổ biến của quần vợt vẫn tiếp tục phát triển trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Jane has been practicing lawn tennis every day to improve her serve and volley skills.

    Jane đã tập chơi quần vợt trên sân cỏ mỗi ngày để cải thiện kỹ năng giao bóng và lên bóng của mình.

  • My neighborhood has a well-maintained lawn tennis court that is open to all residents.

    Khu phố của tôi có một sân tennis được bảo dưỡng tốt và mở cửa cho tất cả cư dân.

  • Tom and Sarah met on the lawn tennis court during their summer vacation and have been playing together ever since.

    Tom và Sarah gặp nhau trên sân tennis trong kỳ nghỉ hè và đã chơi cùng nhau kể từ đó.

  • Jack loves watching Wimbledon and dreams of playing lawn tennis on Centre Court one day.

    Jack thích xem Wimbledon và mơ ước một ngày nào đó được chơi quần vợt trên sân Trung tâm.

  • Emma is an avid lawn tennis player and has represented her school and state in various tournaments.

    Emma là một người chơi quần vợt trên sân cỏ và đã đại diện cho trường và tiểu bang của mình tham gia nhiều giải đấu khác nhau.

  • Michael's lawn tennis game went from strength to strength after he started taking professional coaching a few months ago.

    Khả năng chơi quần vợt trên sân cỏ của Michael ngày càng tiến bộ sau khi anh bắt đầu tham gia huấn luyện chuyên nghiệp cách đây vài tháng.

  • Karen has been struggling to serve consistently in lawn tennis, but hopes to overcome this weakness with more practice.

    Karen đang gặp khó khăn trong việc giao bóng thường xuyên ở môn quần vợt sân cỏ, nhưng cô hy vọng sẽ khắc phục được điểm yếu này bằng cách luyện tập nhiều hơn.

  • During their lawn tennis match, Amelia noticed that her opponent had an unusual grip on their racket.

    Trong trận đấu quần vợt trên bãi cỏ, Amelia nhận thấy đối thủ của mình cầm vợt theo cách khác thường.

  • After a tough lawn tennis game, Alex collapsed due to exhaustion and dehydration.

    Sau một trận đấu quần vợt trên bãi cỏ, Alex đã ngã gục vì kiệt sức và mất nước.

  • The lawn tennis tournament in my locality attracted players from all over the city, making it one of the most anticipated events of the year.

    Giải đấu quần vợt trên bãi cỏ ở địa phương tôi thu hút nhiều người chơi từ khắp thành phố, khiến đây trở thành một trong những sự kiện được mong đợi nhất trong năm.