Định nghĩa của từ launch out

launch outphrasal verb

ra mắt

////

Biểu thức "launch out" có nguồn gốc từ ngữ cảnh hàng hải, ám chỉ hành động đưa tàu ra khỏi bến cảng hoặc bến tàu vào vùng biển rộng. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi động từ "launch" lần đầu tiên được ghi lại theo nghĩa này. Theo thời gian, biểu thức "launch out" bắt đầu mở rộng ra ngoài nguồn gốc hàng hải của nó, mang ý nghĩa tượng trưng hơn. Giờ đây, nó ám chỉ việc bắt đầu một cuộc phiêu lưu, doanh nghiệp hoặc nỗ lực, thường ám chỉ đến điều gì đó mới mẻ và chưa được thử nghiệm. Cách sử dụng tượng trưng này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, khi mọi người bắt đầu áp dụng khái niệm hạ thủy một con tàu ra biển để bắt đầu những dự án khác trong cuộc sống. Nhìn chung, biểu thức "launch out" đóng vai trò như một phép ẩn dụ mạnh mẽ cho việc tiến vào vùng đất chưa biết, tượng trưng cho lòng dũng cảm và quyết tâm cần có để thực hiện những thách thức mới và điều hướng vùng biển chưa được khám phá.

namespace
Ví dụ:
  • The company is launching out with a new line of eco-friendly products, aimed at addressing the growing concern for the environment.

    Công ty đang tung ra dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới, nhằm giải quyết mối quan ngại ngày càng tăng về môi trường.

  • After years of research and development, the start-up finally launched out with its innovative product, disrupting the market with its unique features.

    Sau nhiều năm nghiên cứu và phát triển, công ty khởi nghiệp này cuối cùng đã tung ra sản phẩm sáng tạo, làm thay đổi thị trường bằng những tính năng độc đáo.

  • The tragic events in the country have launched out a wave of protests, as people demand justice and reforms.

    Những sự kiện bi thảm ở đất nước này đã làm bùng nổ làn sóng biểu tình khi người dân đòi công lý và cải cách.

  • The upcoming project aims to launch out a new era of technology, transforming the way we live, work, and communicate.

    Dự án sắp tới có mục tiêu mở ra kỷ nguyên công nghệ mới, thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp.

  • With the new funding, the startup launched out a bold expansion plan, entering new markets and expanding its workforce.

    Với nguồn tài trợ mới, công ty khởi nghiệp này đã đưa ra kế hoạch mở rộng táo bạo, thâm nhập vào các thị trường mới và mở rộng lực lượng lao động.

  • The aspiring author launched out her first book with a captivating launch event, which drew a massive crowd and critical acclaim.

    Tác giả đầy tham vọng đã ra mắt cuốn sách đầu tay của mình bằng một sự kiện ra mắt hấp dẫn, thu hút được đông đảo khán giả và nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The social enterprise launched out a new initiative, aimed at empowering women entrepreneurs and strengthening their businesses.

    Doanh nghiệp xã hội này đã đưa ra sáng kiến ​​mới nhằm trao quyền cho các nữ doanh nhân và củng cố doanh nghiệp của họ.

  • The aspiring athlete launched out into her career, entering her first major competition with a clear focus and determination.

    Vận động viên đầy tham vọng này đã bắt đầu sự nghiệp của mình, tham gia cuộc thi lớn đầu tiên với sự tập trung và quyết tâm rõ ràng.

  • The musical trio launched out with their debut performance, receiving tremendous applause and standing ovations.

    Bộ ba nhạc sĩ đã có buổi biểu diễn đầu tay và nhận được tràng pháo tay và sự hoan nghênh nhiệt liệt.

  • The artist launched out with her newest collection, showcasing her unique style and creative vision.

    Nghệ sĩ này đã cho ra mắt bộ sưu tập mới nhất, thể hiện phong cách độc đáo và tầm nhìn sáng tạo của cô.