Định nghĩa của từ latchkey

latchkeynoun

chốt khóa

/ˈlætʃkiː//ˈlætʃkiː/

Thuật ngữ "latchkey" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 ở Anh, cụ thể là ở các nhà máy dệt nơi trẻ em thường làm việc nhiều giờ. Những công nhân trẻ đôi khi mang theo một công cụ bằng sắt nhỏ, được gọi là "latchkey," để mở cửa nhà sau khi cha mẹ chúng đi làm vào buổi sáng. Chúng thường rời khỏi nhà với một chiếc chìa khóa lớn, và chìa khóa chốt sẽ cho phép trẻ em bỏ qua chìa khóa lớn hơn và vào nhà bằng chốt nhỏ hơn, được giấu kín. Cuối cùng, "latchkey" đã được dùng để mô tả bất kỳ đứa trẻ nào phải vào nhà mà không có người giám sát, vì cha mẹ chúng đang đi làm hoặc đi công tác, với các tài liệu tham khảo về cách sử dụng này xuất hiện sớm nhất là vào những năm 1830. Ngày nay, "latchkey" là một thuật ngữ ít phổ biến hơn, nhưng nó vẫn biểu thị một đứa trẻ bị bỏ lại một mình ở nhà trong một thời gian dài, thường là do lịch trình làm việc của cha mẹ hoặc người giám hộ. Thuật ngữ này cũng đã phát triển để bao gồm những người lớn không có ai đón họ ở cửa trước hoặc cung cấp chìa khóa, khiến họ phải tự mang theo chìa khóa để vào nhà sau một thời gian dài đi vắng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchìa khoá rập ngoài

meaning(nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng

namespace
Ví dụ:
  • She grew up as a latchkey kid, returning home to an empty apartment each afternoon after school.

    Cô lớn lên như một đứa trẻ tự lập, mỗi buổi chiều sau giờ học, cô trở về căn hộ trống trải của mình.

  • Because her parents both work long hours, Jake is often a latchkey teenager, coming home to a dark house and having to let himself in.

    Vì bố mẹ cô đều làm việc nhiều giờ nên Jake thường là một thiếu niên tự lập, trở về nhà trong căn nhà tối tăm và phải tự mở cửa vào nhà.

  • As a latchkey child, Sarah learned to be independent and self-sufficient from a young age.

    Là một đứa trẻ tự lập, Sarah đã học cách tự lập và tự lập từ khi còn nhỏ.

  • After her parents' divorce, Emily became a latchkey teen, sometimes going hours without speaking to an adult.

    Sau khi cha mẹ ly hôn, Emily trở thành một thiếu nữ tự lập, đôi khi không nói chuyện với người lớn trong nhiều giờ.

  • The latchkey lifestyle can be isolating for some children, leading to feelings of loneliness and anxiety.

    Lối sống khép kín có thể khiến một số trẻ em cảm thấy cô đơn và lo lắng.

  • Some latchkey kids adopt a worshipful attitude toward their parents, feeling guilty for wanting their attention.

    Một số trẻ em sống khép kín có thái độ tôn thờ cha mẹ, cảm thấy tội lỗi vì muốn được cha mẹ chú ý.

  • As a single parent, Maria's children have become used to being latchkey kids, learning to rely on each other.

    Là một bà mẹ đơn thân, các con của Maria đã quen với việc sống tự lập và học cách dựa vào nhau.

  • As a result of their latchkey upbringing, some kids struggle with authority figures, preferring to do things their own way.

    Do cách nuôi dạy khép kín, một số trẻ em gặp khó khăn khi giao tiếp với người có thẩm quyền, thích làm mọi việc theo cách riêng của mình.

  • When Matt's parents fell on hard times, he became a latchkey adolescent, learning to adapt to life's challenges on his own.

    Khi cha mẹ Matt gặp khó khăn, anh trở thành một thiếu niên tự lập, học cách tự mình thích nghi với những thách thức của cuộc sống.

  • Studies show that being a latchkey child does not necessarily lead to a higher risk of criminal behavior as many had feared.

    Các nghiên cứu cho thấy việc sống trong nhà khép kín không nhất thiết dẫn đến nguy cơ phạm tội cao hơn như nhiều người vẫn lo ngại.