Định nghĩa của từ tonight

tonightadverb

vào đêm nay, vào tối nay, đêm nay, tối nay

/təˈnʌɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "tonight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Đây là một từ ghép được tạo thành từ "to" (có nghĩa là "this" hoặc "vào thời điểm này") và "niht" (có nghĩa là "night"). Trong tiếng Anh cổ, từ "toniht" được dùng để chỉ đêm hiện tại, như trong "I shall sleep toniht". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "tonight", và nghĩa của nó mở rộng để bao gồm bất kỳ đêm nào trong hiện tại hoặc tương lai, như trong "I'm going out tonight". Từ "tonight" đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 11 và vẫn không thay đổi nhiều. Đây là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc lên lịch hẹn đến sáng tác thơ. Mặc dù có lịch sử lâu đời, từ "tonight" vẫn giữ nguyên ý nghĩa trực quan của nó, khiến nó trở thành một phần thiết yếu trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type phó từ & danh từ

meaningđêm nay, tối nay

exampletonight it will rain: đêm nay trời sẽ mưa

exampletonight's radio news: tin tức truyền thanh đêm nay

namespace
Ví dụ:
  • I'm looking forward to watching my favorite show on TV tonight.

    Tôi rất mong được xem chương trình truyền hình yêu thích của mình vào tối nay.

  • I have a date tonight with my partner at that cozy Italian restaurant downtown.

    Tối nay tôi có hẹn với đối tác tại một nhà hàng Ý ấm cúng ở trung tâm thành phố.

  • After a long day at work, I'm going to unwind with a good book and a glass of wine tonight.

    Sau một ngày dài làm việc, tối nay tôi sẽ thư giãn bằng một cuốn sách hay và một ly rượu vang.

  • The Christmas lights will be switched on in the town square tonight, and I can't wait to see them!

    Đèn Giáng sinh sẽ được bật sáng ở quảng trường thị trấn vào tối nay và tôi rất mong được chiêm ngưỡng chúng!

  • Our high school class is having a reunion tonight at the local pub. It's been so long since I've seen some of those old faces!

    Lớp trung học của chúng tôi sẽ họp mặt tối nay tại quán rượu địa phương. Đã lâu lắm rồi tôi mới gặp lại một số gương mặt cũ!

  • The football match between Manchester United and Arsenal is being played tonight, and I'll be glued to the TV.

    Trận đấu bóng đá giữa Manchester United và Arsenal sẽ diễn ra vào tối nay và tôi sẽ dán mắt vào TV.

  • I'm attending a charity event tonight, which promises to be a sophisticated and enjoyable evening.

    Tối nay tôi sẽ tham dự một sự kiện từ thiện, hứa hẹn sẽ là một buổi tối tinh tế và thú vị.

  • I've got a dinner party planned for tonight, and I'm excited to try out some new recipes for my guests.

    Tôi đã lên kế hoạch cho một bữa tiệc tối vào tối nay và tôi rất háo hức thử nghiệm một số công thức nấu ăn mới cho khách của mình.

  • Tonight, I'm staying in to catch up on some work and meet some deadlines.

    Tối nay, tôi ở nhà để giải quyết một số công việc và hoàn thành một số thời hạn.

  • Our town's annual fireworks display is taking place tonight, and I'm packing some blankets and snacks to enjoy the show with my family.

    Màn bắn pháo hoa thường niên của thị trấn chúng tôi sẽ diễn ra vào tối nay và tôi đang chuẩn bị một số chăn và đồ ăn nhẹ để thưởng thức chương trình cùng gia đình.

Từ, cụm từ liên quan