Định nghĩa của từ land office

land officenoun

văn phòng đất đai

/ˈlænd ɒfɪs//ˈlænd ɑːfɪs/

Thuật ngữ "land office" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ trong thời kỳ mở rộng về phía tây. Đây là thời điểm các vùng đất mới rộng lớn được mở ra để định cư và chính quyền liên bang cần một cách để quản lý việc phân phối những vùng đất này cho những người nộp đơn. Ban đầu, các bên quan tâm được yêu cầu nộp đơn của họ cho Ủy viên của Tổng cục Đất đai (GLO) tại Washington, D.C. Khi khối lượng đơn tăng lên, chính quyền quyết định phân cấp quy trình này bằng cách thành lập các văn phòng đất đai địa phương trên khắp miền Tây. Điều này cho phép những người nộp đơn nộp đơn yêu cầu của họ và nhận hướng dẫn và tài liệu gần nhà hơn. Tên "land office" ám chỉ những địa điểm vật lý này, nơi lưu giữ hồ sơ đất đai, nơi tiến hành khảo sát đất đai và nơi cấp quyền sở hữu đất đai và bằng sáng chế. Thuật ngữ này không chỉ gắn liền với quy trình của chính phủ mà còn gắn liền với hoạt động thương mại ngày càng tăng của việc mua và bán đất, vì các văn phòng này trở thành trung tâm cho các giao dịch bất động sản. Ngày nay, thuật ngữ "land office" vẫn có thể được sử dụng để chỉ các cơ quan chính phủ hoặc doanh nghiệp tư nhân quản lý các dịch vụ liên quan đến đất đai, chẳng hạn như khảo sát đất đai, tìm kiếm quyền sở hữu và mua bán hoặc cho thuê bất động sản.

namespace
Ví dụ:
  • After completing the paperwork at the land office, the new homebuyer was handed the deed to their property.

    Sau khi hoàn tất thủ tục giấy tờ tại văn phòng đất đai, người mua nhà mới sẽ được trao giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản.

  • The excited couple visited the land office to apply for a marriage license and to begin their journey toward matrimony.

    Cặp đôi háo hức đến văn phòng đất đai để xin giấy phép kết hôn và bắt đầu hành trình tiến tới hôn nhân.

  • The real estate agent directed the buyer to the land office to finalize the purchase agreement and pay the required fees.

    Người môi giới bất động sản hướng dẫn người mua đến văn phòng đất đai để hoàn tất hợp đồng mua bán và thanh toán các khoản phí bắt buộc.

  • The land office was bustling with activity as prospective landowners came in to register their properties and to pay their land taxes.

    Văn phòng đất đai nhộn nhịp với nhiều hoạt động khi những người có nhu cầu sở hữu đất đến đăng ký tài sản và nộp thuế đất.

  • The farmer went to the land office to renew his lease and ensure that his rights to the land would continue for another year.

    Người nông dân đã đến văn phòng đất đai để gia hạn hợp đồng thuê đất và đảm bảo rằng quyền sở hữu đất của mình sẽ tiếp tục trong một năm nữa.

  • The attorney advised the landowner to consult with the land office to clarify any legal issues regarding their property boundaries.

    Luật sư khuyên chủ đất nên tham khảo ý kiến ​​của cơ quan đất đai để làm rõ mọi vấn đề pháp lý liên quan đến ranh giới tài sản của họ.

  • The land office staff worked diligently to process the deluge of applications for new land titles that flooded their desks each day.

    Nhân viên văn phòng đất đai làm việc chăm chỉ để xử lý lượng lớn đơn xin cấp giấy chứng nhận đất mới đổ về bàn làm việc của họ mỗi ngày.

  • The family business's documents were transferred to the land office to establish an accurate chain of ownership, ensuring legal protection for future generations.

    Các giấy tờ kinh doanh của gia đình đã được chuyển đến văn phòng đất đai để thiết lập chuỗi sở hữu chính xác, đảm bảo sự bảo vệ hợp pháp cho các thế hệ tương lai.

  • The construction company was granted permission by the land office to proceed with the engineering survey ahead of their planned large-scale development project.

    Công ty xây dựng đã được cơ quan đất đai cấp phép tiến hành khảo sát kỹ thuật trước khi triển khai dự án phát triển quy mô lớn theo kế hoạch của họ.

  • The land office was a vital resource for the local community, helping landowners and residents navigate the complex world of land transactions and management.

    Văn phòng đất đai là nguồn lực quan trọng cho cộng đồng địa phương, giúp chủ đất và cư dân điều hướng thế giới phức tạp của các giao dịch và quản lý đất đai.