Định nghĩa của từ labor union

labor unionnoun

công đoàn lao động

/ˈleɪbə juːniən//ˈleɪbər juːniən/

Thuật ngữ "labor union" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 khi những người lao động đoàn kết lại với nhau để cùng nhau đấu tranh cho điều kiện làm việc và mức lương tốt hơn nhằm phản ứng lại sự bóc lột vô độ do những ông chủ tư bản của cuộc cách mạng công nghiệp gây ra. Thuật ngữ "labor" ám chỉ đến sức lực thể chất mà người lao động phải chịu đựng, trong khi "union" biểu thị liên minh của những cá nhân cùng nhau hợp sức lên tiếng và nguồn lực để tăng sức mạnh thương lượng. Khi các công đoàn bắt đầu giành được sức hút chính trị và ban hành các biện pháp bảo vệ pháp lý, "labor union" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi để mô tả các tổ chức như vậy. Ngày nay, các công đoàn lao động tiếp tục đóng vai trò là một cơ chế quan trọng để người lao động khẳng định quyền lợi của mình và đấu tranh cho một xã hội công bằng và chính trực.

namespace
Ví dụ:
  • The factory workers formed a labor union to negotiate better wages and working conditions with the management.

    Công nhân nhà máy thành lập một công đoàn lao động để thương lượng mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn với ban quản lý.

  • The labor union published a statement in support of the striking workers, calling for a fair resolution to the dispute.

    Công đoàn lao động đã ra tuyên bố ủng hộ những công nhân đình công, kêu gọi giải quyết tranh chấp một cách công bằng.

  • The teachers' labor union organized a rally to protest against the proposed salary cuts and demanded that the government reconsider its decision.

    Công đoàn giáo viên đã tổ chức một cuộc biểu tình để phản đối đề xuất cắt giảm lương và yêu cầu chính phủ xem xét lại quyết định của mình.

  • The labor union submitted a petition to the company's board of directors, urging them to address the safety concerns of the employees and improve the work environment.

    Công đoàn lao động đã đệ đơn kiến ​​nghị lên hội đồng quản trị công ty, kêu gọi họ giải quyết các lo ngại về an toàn của nhân viên và cải thiện môi trường làm việc.

  • The doctors and nurses in the hospital formed a labor union to tackle the issue of staff shortages, arguing that it was impacting the quality of patient care.

    Các bác sĩ và y tá trong bệnh viện đã thành lập một công đoàn lao động để giải quyết vấn đề thiếu hụt nhân viên, với lý do rằng điều này đang ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

  • The labor union negotiated a contract with the company that included provisions for better healthcare benefits, pensions, and maternity leave.

    Công đoàn đã đàm phán một hợp đồng với công ty bao gồm các điều khoản về chế độ chăm sóc sức khỏe, lương hưu và chế độ nghỉ thai sản tốt hơn.

  • The labor union called for a strike over the alleged mistreatment of the workers by the management, warning that if the situation was not resolved, they would embark on an indefinite strike.

    Công đoàn lao động đã kêu gọi đình công vì bị cáo buộc ngược đãi công nhân bởi ban quản lý, đồng thời cảnh báo rằng nếu tình hình không được giải quyết, họ sẽ tiến hành đình công vô thời hạn.

  • The labor union accused the company of failing to uphold the collective bargaining agreement and threatened legal action should the company refuse to cooperate.

    Công đoàn lao động cáo buộc công ty không thực hiện thỏa thuận thương lượng tập thể và đe dọa sẽ có hành động pháp lý nếu công ty từ chối hợp tác.

  • The labor union stressed that the company's proposed restructuring would result in job losses and demanded that the management present alternative options.

    Công đoàn lao động nhấn mạnh rằng kế hoạch tái cấu trúc của công ty sẽ dẫn đến mất việc làm và yêu cầu ban quản lý đưa ra các phương án thay thế.

  • The labor union warned that it would take whatever measures necessary to ensure that the workers' rights were protected and that the company did not violate the collective bargaining agreement.

    Công đoàn lao động cảnh báo rằng họ sẽ thực hiện mọi biện pháp cần thiết để đảm bảo quyền lợi của người lao động được bảo vệ và công ty không vi phạm thỏa thuận thương lượng tập thể.