Định nghĩa của từ kilobit

kilobitnoun

kilobit

/ˈkɪləbɪt//ˈkɪləbɪt/

Thuật ngữ "kilobit" có nguồn gốc từ những năm 1950 trong giai đoạn đầu phát triển của máy tính kỹ thuật số. Vào thời điểm đó, dữ liệu được truyền qua các đường truyền viễn thông bằng giao thức gọi là mã nhị phân, bao gồm một chuỗi các số 0 và 1. Để đo lượng dữ liệu được truyền, các kỹ sư đã giới thiệu một hệ thống tiền tố để biểu thị bội số của 1024, tương đương với 2^10 chữ số nhị phân. Tiền tố "kilo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "thousand", như trong kilohertz (1000 hertz) hoặc kilomet (1000 mét). Do đó, một kilobit bằng 1024 bit hoặc xấp xỉ 125 kilobyte (KB) trong cách sử dụng phổ biến hiện nay của tiền tố "kilobyte" cho các đơn vị dữ liệu lớn hơn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning1024 bit thông tin

namespace

a unit for measuring computer memory or data, equal to 10 3, or 1 000 bits

một đơn vị đo bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 103, hoặc 1 000 bit

Ví dụ:
  • data connections at up to 43.2 kilobits per second

    kết nối dữ liệu lên tới 43,2 kilobit mỗi giây

Từ, cụm từ liên quan

a unit for measuring computer memory or data, equal to 2 10, or 1 024 bits

một đơn vị đo bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 2 10, hoặc 1 024 bit