Định nghĩa của từ megabit

megabitnoun

megabit

/ˈmeɡəbɪt//ˈmeɡəbɪt/

"Megabit" kết hợp tiền tố "mega", nghĩa là "triệu", với "bit", đơn vị thông tin cơ bản trong máy tính. Thuật ngữ "mega" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "great" hoặc "lớn", và được sử dụng làm tiền tố cho "million" có từ thế kỷ 19. "Bit" là dạng rút gọn của "chữ số nhị phân", biểu thị một giá trị duy nhất là 0 hoặc 1 trong hệ nhị phân, ngôn ngữ của máy tính. Do đó, "megabit" biểu thị một đơn vị thông tin bằng một triệu bit.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmêgabit (một triệu bit)

namespace

a unit of computer memory or data, equal to 10 6, or 1 000 2, (= 1 000 000) bits

một đơn vị bộ nhớ hoặc dữ liệu máy tính, bằng 10 6, hoặc 1 000 2, (= 1 000 000) bit

Ví dụ:
  • The new router has a faster internet speed of 1000 megabits per second (Mbps), which is ten times faster than the previous model.

    Bộ định tuyến mới có tốc độ internet nhanh hơn, lên tới 1000 megabit mỗi giây (Mbps), nhanh hơn gấp mười lần so với mẫu trước.

  • The streaming service promises a superior viewing experience with high-definition video and minimal buffering time, thanks to a megabit connection speed.

    Dịch vụ phát trực tuyến hứa hẹn mang đến trải nghiệm xem tuyệt vời với video độ nét cao và thời gian đệm tối thiểu, nhờ tốc độ kết nối megabit.

  • The download of the latest software update for my laptop took only a few minutes with the help of a megabit Ethernet connection.

    Việc tải xuống bản cập nhật phần mềm mới nhất cho máy tính xách tay của tôi chỉ mất vài phút với sự trợ giúp của kết nối Ethernet megabit.

  • The high-speed train uses a dedicated fiber-optic network that boasts an impressive 10-gigabit transfer rate, equivalent to 1000 megabits per second.

    Tàu cao tốc sử dụng mạng cáp quang chuyên dụng có tốc độ truyền tải ấn tượng lên tới 10 gigabit, tương đương 1000 megabit mỗi giây.

  • Megabit computer networks are ideal for businesses that demand fast, reliable connectivity for streaming data, video conferencing, and file sharing.

    Mạng máy tính Megabit lý tưởng cho các doanh nghiệp có nhu cầu kết nối nhanh, đáng tin cậy để truyền dữ liệu, hội nghị truyền hình và chia sẻ tệp.

a unit of computer memory or data, equal to 2 20, or 1 024 2, (= 1 048 576) bits

một đơn vị bộ nhớ hoặc dữ liệu máy tính, bằng 2 20 hoặc 1 024 2, (= 1 048 576) bit

Từ, cụm từ liên quan

All matches