Default
(Tech) dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng
băng thông
/ˈbændwɪdθ//ˈbændwɪdθ/Thuật ngữ "bandwidth" dùng để chỉ lượng dữ liệu có thể được truyền qua một kênh truyền thông trong một khoảng thời gian nhất định. Nói một cách đơn giản hơn, thuật ngữ này dùng để chỉ tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể được truyền giữa các thiết bị hoặc mạng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm tín hiệu tương tự, trong đó độ rộng của băng tần tín hiệu quyết định khả năng mang dữ liệu của tín hiệu đó. Băng thông càng rộng thì dữ liệu có thể được truyền đi càng nhiều mà không bị méo tín hiệu. Trong truyền thông kỹ thuật số, trong đó tín hiệu được biểu diễn bằng các chữ số nhị phân (0 và 1), băng thông dùng để chỉ số bit có thể được truyền đi mỗi giây (bps). Băng thông càng cao thì tốc độ truyền dữ liệu càng nhanh, lý tưởng cho các hoạt động đòi hỏi lượng dữ liệu lớn, chẳng hạn như phát trực tuyến video, chơi trò chơi trực tuyến và tải xuống các tệp lớn. Tóm lại, thuật ngữ "bandwidth" xuất phát từ vật lý truyền tín hiệu và đã được điều chỉnh để mô tả khía cạnh truyền thông kỹ thuật số về tốc độ truyền dữ liệu.
Default
(Tech) dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng
a band of frequencies used for sending electronic signals
một dải tần số được sử dụng để gửi tín hiệu điện tử
băng thông trong phạm vi 50–70 Hz
a measurement of the amount of information that a particular computer network or internet connection can send in a particular time. It is often measured in bits per second.
phép đo lượng thông tin mà một mạng máy tính hoặc kết nối internet cụ thể có thể gửi trong một thời gian cụ thể. Nó thường được đo bằng bit trên giây.
Nâng cấp lên băng thông cao hơn để tăng giới hạn tải xuống.
the energy or capacity that you need to do something
năng lượng hoặc khả năng mà bạn cần để làm điều gì đó
Hiện tại, nhóm không có đủ khả năng để thực hiện các dự án mới.
All matches