Định nghĩa của từ killer bee

killer beenoun

ong sát thủ

/ˌkɪlə ˈbiː//ˌkɪlər ˈbiː/

Thuật ngữ "killer bee" dùng để chỉ một số giống ong mật châu Phi có nguồn gốc từ Brazil vào những năm 1950. Loài ong lai này là kết quả của quá trình lai tạo có chủ đích giữa ong mật châu Âu với ong mật châu Phi được đưa đến Nam Mỹ vào cuối những năm 1800. Ong mật châu Phi được gọi là "killer bees" vì chúng thể hiện hành vi hung hăng và phòng thủ nhiều hơn so với ong mật châu Âu truyền thống. Những con ong này có khả năng bảo vệ tổ ong rất cao và đàn ong của chúng có thể lên tới hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn con. Nọc độc của chúng cũng chứa một loại pheromone có thể kích thích những con ong khác tấn công, giúp chúng dễ dàng áp đảo và đốt nhiều mục tiêu hơn. Thuật ngữ "killer bee" đã được công khai rộng rãi vào những năm 1970 và 1980 khi những con ong châu Phi di chuyển về phía bắc vào Hoa Kỳ và Châu Âu. Mối đe dọa từ những con ong này gây ra rủi ro nghiêm trọng cho con người, động vật và môi trường vì chúng có khả năng cạnh tranh với các loài ong bản địa và tác động đến hệ sinh thái. Ngoài ra, do tập tính bầy đàn và mức độ hung hăng cao, vết đốt của những con ong này có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng hơn so với các loài ong mật khác. Ngày nay, thuật ngữ "killer bee" vẫn được sử dụng để mô tả phân loài ong mật châu Phi, nhưng những nỗ lực nhằm hiểu và quản lý quần thể những con ong này tập trung nhiều hơn vào tác động sinh thái của chúng và khả năng giảm thiểu hậu quả tiêu cực thay vì chỉ dán nhãn chúng là nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's apiary was devastated by a swarm of Africanized bees, also known as killer bees, that had migrated from Mexico.

    Trại ong của người nông dân đã bị tàn phá bởi một đàn ong châu Phi, còn được gọi là ong sát thủ, di cư từ Mexico.

  • Hiking through the dense jungle, the researcher encountered a hive of killer bees guarding their queen, sending shivers down his spine.

    Khi đi bộ qua khu rừng rậm rạp, nhà nghiên cứu bắt gặp một đàn ong sát thủ đang canh gác ong chúa, khiến ông rùng mình.

  • The beekeeping club warned members to be cautious of killer bees in the area after receiving reports of multiple stingings in nearby towns.

    Câu lạc bộ nuôi ong đã cảnh báo các thành viên phải cẩn thận với ong sát thủ trong khu vực sau khi nhận được báo cáo về nhiều vụ ong đốt ở các thị trấn gần đó.

  • The farmer's desperate cries for help echoed through the fields after he became trapped in a hive of killer bees, repeatedly stung by their venomous barbs.

    Tiếng kêu cứu tuyệt vọng của người nông dân vang vọng khắp các cánh đồng sau khi anh bị mắc kẹt trong một tổ ong sát thủ, liên tục bị chúng đốt bằng những chiếc gai độc.

  • The traveler, unfamiliar with the region's flora and fauna, accidentally disturbed a nest of killer bees, prompting a frenzied swarm to attack.

    Người lữ hành, không quen thuộc với hệ động thực vật trong khu vực, đã vô tình làm phiền một tổ ong sát thủ, khiến đàn ong điên cuồng tấn công.

  • The entomologist gazed in awe at the fierce demeanor of the killer bee, noticing the striking colors of its greenish-black body and yellow markings.

    Nhà côn trùng học kinh ngạc trước thái độ hung dữ của con ong sát thủ, nhận thấy màu sắc nổi bật của cơ thể màu đen xanh lục và các đốm màu vàng của nó.

  • The park ranger cautiously monitored a nest of killer bees, watching for signs of aggression as they buzzed around in synchronized fashion.

    Người kiểm lâm thận trọng theo dõi tổ ong sát thủ, chú ý đến những dấu hiệu hung dữ khi chúng bay vo ve xung quanh một cách đồng bộ.

  • The journalist reported on the spread of killer bees, highlighting the potential threat to both people and established European honeybees.

    Nhà báo đưa tin về sự lây lan của loài ong sát thủ, nhấn mạnh mối đe dọa tiềm tàng đối với cả con người và loài ong mật châu Âu.

  • The scout troop learned about killer bees in a safety training session, understanding the necessity to treat them with respect and avoid stirring their anger.

    Đội trinh sát đã tìm hiểu về loài ong sát thủ trong buổi huấn luyện an toàn, hiểu được sự cần thiết phải đối xử tôn trọng với chúng và tránh khơi dậy sự tức giận của chúng.

  • The biologist observed the behavior of killer bees as they tirelessly searched for flowers to collect nectar and pollen, a vital part of their ecological cycle.

    Nhà sinh vật học đã quan sát hành vi của loài ong sát thủ khi chúng không ngừng tìm kiếm hoa để thu thập mật hoa và phấn hoa, một phần quan trọng trong chu kỳ sinh thái của chúng.

Từ, cụm từ liên quan