Định nghĩa của từ juvenile court

juvenile courtnoun

tòa án vị thành niên

/ˌdʒuːvənaɪl ˈkɔːt//ˌdʒuːvənl ˈkɔːrt/

Thuật ngữ "juvenile court" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước sự công nhận ngày càng tăng rằng trẻ em và thanh thiếu niên bị buộc tội phạm tội cần một cách tiếp cận khác với hệ thống tư pháp hình sự truyền thống dành cho người lớn. Trước khi thành lập tòa án vị thành niên, trẻ em phạm pháp bị buộc tội và xét xử tại cùng tòa án với tội phạm trưởng thành, thường phải chịu những bản án khắc nghiệt và hình phạt giống nhau. Một nhóm những người cải cách, bao gồm thẩm phán, nhân viên xã hội và những người ủng hộ phúc lợi trẻ em, lập luận rằng cách tiếp cận này không hiệu quả và thường gây bất lợi cho phúc lợi và phục hồi chức năng lâu dài của trẻ vị thành niên phạm tội. Họ kêu gọi thành lập các tòa án chuyên biệt để giải quyết các nhu cầu riêng biệt của trẻ vị thành niên phạm tội, trong đó sẽ nhấn mạnh vào việc điều trị, phục hồi chức năng và bảo vệ quyền và lợi ích tốt nhất của trẻ em. Tòa án vị thành niên đầu tiên được thành lập tại Chicago vào năm 1899 và ý tưởng này nhanh chóng trở nên phổ biến và lan rộng đến các thành phố và tiểu bang khác trên khắp cả nước. Ngày nay, tòa án vị thành niên là một tổ chức được thành lập rộng rãi tại nhiều khu vực pháp lý trên toàn thế giới, xử lý các vụ án liên quan đến tội phạm, bỏ bê và lạm dụng trẻ em và thanh thiếu niên. Các nguyên tắc cơ bản của hệ thống tư pháp vị thành niên là phục hồi chức năng, bảo vệ và giải trình, cân bằng giữa nhu cầu trừng phạt với nhu cầu thúc đẩy kết quả tích cực cho những người trẻ phạm tội và ngăn ngừa sự tham gia trong tương lai vào hệ thống tư pháp hình sự.

namespace
Ví dụ:
  • The prosecutor presented a strong case in the juvenile court against the teenager accused of stealing from the grocery store.

    Công tố viên đã trình bày một vụ án nghiêm trọng tại tòa án vị thành niên chống lại thiếu niên bị buộc tội ăn trộm ở cửa hàng tạp hóa.

  • The judge in the juvenile court made the decision to place the delinquent child in a group home for rehabilitation.

    Thẩm phán tại tòa án vị thành niên đã ra quyết định đưa đứa trẻ phạm pháp vào một nhà tập thể để phục hồi chức năng.

  • The parents of the juvenile offender attended a hearing at the juvenile court, where they were informed of their child's punishment.

    Cha mẹ của tội phạm vị thành niên đã tham dự phiên điều trần tại tòa án vị thành niên, nơi họ được thông báo về hình phạt dành cho con mình.

  • The defense lawyer argued that the behavior of the juvenile criminal was a result of his troubled background, which he presented during the trial at the juvenile court.

    Luật sư bào chữa cho rằng hành vi của tội phạm vị thành niên là kết quả của hoàn cảnh khó khăn mà cậu ta đã trình bày trong phiên tòa xét xử tại tòa án vị thành niên.

  • The social worker recommended that the juvenile delinquent attend counseling sessions at the juvenile court to address the underlying issues that led to his criminal behavior.

    Nhân viên xã hội khuyến nghị rằng trẻ vị thành niên phạm pháp nên tham gia các buổi tư vấn tại tòa án vị thành niên để giải quyết những vấn đề cơ bản dẫn đến hành vi phạm tội của mình.

  • The juvenile justice system aims to prevent juvenile offenders from committing crimes by providing them with resources and opportunities through the juvenile court.

    Hệ thống tư pháp vị thành niên có mục đích ngăn chặn trẻ vị thành niên phạm tội bằng cách cung cấp cho chúng các nguồn lực và cơ hội thông qua tòa án vị thành niên.

  • The juvenile court records of the accused were presented as evidence during the trial, which helped the judge make a well-informed decision.

    Hồ sơ tòa án vị thành niên của bị cáo đã được trình bày làm bằng chứng trong phiên tòa, giúp thẩm phán đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The judge ordered the juvenile criminal to undergo community service as a part of his sentence, which he carried out under the supervision of the juvenile court.

    Thẩm phán đã ra lệnh cho tên tội phạm vị thành niên này phải tham gia lao động công ích như một phần bản án, và hắn đã thực hiện việc này dưới sự giám sát của tòa án vị thành niên.

  • The juvenile court judge emphasized the importance of rehabilitation over punishment for juvenile offenders, as it is more effective in preventing future criminal behavior.

    Thẩm phán tòa án vị thành niên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phục hồi chức năng hơn là trừng phạt đối với tội phạm vị thành niên, vì nó hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa hành vi phạm tội trong tương lai.

  • The parents of the juvenile offender expressed their relief after the judge's sentence, which was less severe than they had expected, at the juvenile court hearing.

    Cha mẹ của tội phạm vị thành niên đã bày tỏ sự nhẹ nhõm sau bản án của thẩm phán, nhẹ hơn mức họ mong đợi, tại phiên tòa xét xử vị thành niên.