Định nghĩa của từ junk science

junk sciencenoun

khoa học rác rưởi

/ˌdʒʌŋk ˈsaɪəns//ˌdʒʌŋk ˈsaɪəns/

Thuật ngữ "junk science" có nguồn gốc từ những năm 1980, chủ yếu trong bối cảnh tranh chấp pháp lý liên quan đến bằng chứng khoa học. Thuật ngữ này được đặt ra bởi những người phản đối các nghiên cứu hoặc lý thuyết khoa học mà họ cho là có ít hoặc không có sự hỗ trợ khoa học hợp lệ, và được trình bày theo cách gây hiểu lầm hoặc thuyết phục về mặt cảm xúc, thay vì thể hiện chính xác các sự kiện và dữ liệu nghiêm ngặt. Về cơ bản, khoa học rác đề cập đến việc sử dụng dữ liệu hoặc lý thuyết khoa học trong các tranh chấp hoặc lập luận không thể vượt qua sự giám sát khoa học cơ bản hoặc thiếu bằng chứng đủ để hỗ trợ cho độ tin cậy của chúng. Những người chỉ trích khoa học rác cho rằng nó có thể dẫn đến các bản án oan, các quyết định pháp lý thiên vị và làm suy yếu tính toàn vẹn của cộng đồng khoa học bằng cách làm suy yếu tầm quan trọng của phương pháp khoa học khách quan, có thể xác minh và minh bạch.

namespace
Ví dụ:
  • In order to strengthen our argument, we must discard any junk science that has been presented by the opposition.

    Để củng cố lập luận của mình, chúng ta phải loại bỏ mọi kiến ​​thức khoa học rác rưởi do phe đối lập đưa ra.

  • The medical community has rejected the findings of this study as junk science due to its lack of validity and methodological flaws.

    Cộng đồng y khoa đã bác bỏ những phát hiện của nghiên cứu này vì cho rằng đó là khoa học rác rưởi do thiếu tính hợp lệ và sai sót về phương pháp luận.

  • The judge threw out the evidence presented by the prosecution as junk science, stating that it did not meet the necessary standards for admissibility.

    Thẩm phán bác bỏ các bằng chứng do bên công tố đưa ra, coi đó là khoa học rác rưởi, tuyên bố rằng chúng không đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết để được chấp nhận.

  • The scientific community is divided over whether this theory is junk science or a breakthrough in understanding the natural world.

    Cộng đồng khoa học đang chia rẽ về việc liệu lý thuyết này có phải là khoa học rác rưởi hay là bước đột phá trong việc hiểu biết thế giới tự nhiên.

  • Many researchers claim that this area of study is wrongly dismissed as junk science, and that it deserves further investigation.

    Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng lĩnh vực nghiên cứu này đã bị coi là khoa học rác rưởi và cần được nghiên cứu thêm.

  • The results of this experiment are considered junk science by the majority of the scientific community due to their inconsistency and refusal to be replicated.

    Kết quả của thí nghiệm này bị phần lớn cộng đồng khoa học coi là khoa học rác vì tính không nhất quán và không thể lặp lại.

  • The defense argued that the environmental testing used as evidence against their client was nothing more than junk science and should be disregarded.

    Bên bào chữa cho rằng thử nghiệm môi trường được dùng làm bằng chứng chống lại thân chủ của họ chẳng qua chỉ là khoa học rác rưởi và nên bị bỏ qua.

  • The court ruled that the data presented by the plaintiff's experts was junk science, citing their use of unreliable statistical methods.

    Tòa án phán quyết rằng dữ liệu do các chuyên gia của nguyên đơn trình bày là khoa học rác, chỉ ra rằng họ sử dụng các phương pháp thống kê không đáng tin cậy.

  • The researcher's failure to control for confounding variables in his study has led some to consider his findings to be junk science.

    Việc nhà nghiên cứu không kiểm soát được các biến số gây nhiễu trong nghiên cứu của mình đã khiến một số người coi phát hiện của ông là khoa học rác rưởi.

  • The validity of this study has been called into question due to its reliance on a small sample size and the use of non-standardized testing methods, making it junk science in the eyes of many experts.

    Tính hợp lệ của nghiên cứu này đã bị đặt dấu hỏi vì nó dựa vào quy mô mẫu nhỏ và sử dụng các phương pháp thử nghiệm không chuẩn hóa, khiến nó trở thành khoa học rác rưởi trong mắt nhiều chuyên gia.