Định nghĩa của từ reflexology

reflexologynoun

phản xạ học

/ˌriːfleksˈɒlədʒi//ˌriːfleksˈɑːlədʒi/

Thuật ngữ "reflexology" được Tiến sĩ William Fitzgerald, một chuyên gia về tai, mũi và họng tại Hoa Kỳ, đặt ra vào đầu thế kỷ 20. Fitzgerald bị hấp dẫn bởi phương pháp cổ xưa của Trung Quốc là ấn vào các điểm cụ thể trên cơ thể để giảm đau và thúc đẩy quá trình chữa lành. Ông đã áp dụng khái niệm này vào y học phương Tây và giới thiệu khái niệm "liệu pháp vùng", bao gồm việc ấn vào các vùng được chỉ định trên bàn tay và bàn chân tương ứng với các cơ quan và chức năng cơ thể cụ thể. Fitzgerald đã phát triển thêm các ý tưởng của mình, xuất bản các bài báo về liệu pháp vùng và trình bày các bài giảng về chủ đề này cho các chuyên gia y tế. Vào những năm 1930, Eunice Ingham, một nhà vật lý trị liệu, đã quan tâm đến các lý thuyết của Fitzgerald và mở rộng chúng, chỉ tập trung vào bàn chân là vùng chính để điều trị phản xạ học. Ingham đã lập bản đồ các điểm phản xạ cụ thể trên bàn chân tương ứng với các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể và bà đã phát triển các kỹ thuật kích thích các điểm này để thúc đẩy sức khỏe và tinh thần. Cuối cùng, công trình của bà đã dẫn đến việc xuất bản cuốn sách "Stories the Feet Can Tell" (Những câu chuyện mà đôi chân có thể kể), đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến phương pháp phản xạ học như chúng ta biết ngày nay. Tóm lại, thuật ngữ "reflexology" được Tiến sĩ William Fitzgerald đặt ra và nó đề cập đến một liệu pháp toàn diện bao gồm việc ấn vào các điểm cụ thể trên bàn tay và bàn chân để thúc đẩy quá trình chữa lành và giảm đau. Khái niệm phản xạ học đã phát triển theo thời gian, với Eunice Ingham có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này bằng cách chỉ tập trung vào bàn chân và lập bản đồ các điểm phản xạ cụ thể cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Sally often visits a reflexologist to help manage her chronic migraines as the therapy focuses on specific areas of the feet, hands, and ears that correspond to different organs and body systems.

    Sally thường đến gặp chuyên gia phản xạ học để giúp kiểm soát chứng đau nửa đầu mãn tính của mình vì liệu pháp này tập trung vào các vùng cụ thể ở bàn chân, bàn tay và tai tương ứng với các cơ quan và hệ thống cơ thể khác nhau.

  • After a long day at work, Rachel enjoys a relaxing reflexology session to unwind and release any built-up tension in her body.

    Sau một ngày dài làm việc, Rachel thích tận hưởng buổi trị liệu phản xạ để thư giãn và giải tỏa mọi căng thẳng tích tụ trong cơ thể.

  • Lisa found that reflexology, in combination with other natural remedies, significantly reduced her symptoms of menopause, providing a natural alternative to hormone replacement therapy.

    Lisa nhận thấy rằng liệu pháp phản xạ học, kết hợp với các biện pháp tự nhiên khác, có thể làm giảm đáng kể các triệu chứng mãn kinh của cô, mang lại giải pháp thay thế tự nhiên cho liệu pháp thay thế hormone.

  • Maria's reflexologist helped her overcome her stress-related sleep issues by targeting the nerves responsible for relaxation and promoting deep sleep.

    Chuyên gia phản xạ học của Maria đã giúp cô vượt qua các vấn đề về giấc ngủ liên quan đến căng thẳng bằng cách tác động vào các dây thần kinh chịu trách nhiệm thư giãn và thúc đẩy giấc ngủ sâu.

  • Sara's reflexologist developed a customized treatment plan after her initial consultation, which addressed her specific health concerns, including improved digestion and reduced anxiety.

    Chuyên gia phản xạ học của Sara đã xây dựng một phác đồ điều trị phù hợp sau buổi tư vấn ban đầu, giải quyết các vấn đề sức khỏe cụ thể của cô, bao gồm cải thiện tiêu hóa và giảm lo âu.

  • Robert's gym-goer friend recommended reflexology as an alternative to massage to ease his sore muscles after intense workouts.

    Người bạn tập thể hình của Robert đã giới thiệu liệu pháp phản xạ học như một phương pháp thay thế cho mát-xa để làm dịu các cơ bị đau sau những buổi tập luyện cường độ cao.

  • The reflexologist was skilled in using specific reflex points to alleviate the symptoms of migraines, back pain, and other common ailments, making it a holistic and natural approach to health care.

    Người bấm huyệt có kỹ năng sử dụng các điểm phản xạ cụ thể để làm giảm các triệu chứng của chứng đau nửa đầu, đau lưng và các bệnh thông thường khác, biến đây thành phương pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện và tự nhiên.

  • Evelyn found that regular reflexology sessions improved her blood flow and circulation, leading to a boost in her overall energy levels.

    Evelyn nhận thấy rằng các buổi trị liệu phản xạ thường xuyên giúp cải thiện lưu lượng máu và tuần hoàn, giúp tăng cường mức năng lượng tổng thể của cô.

  • Alvina's reflexologist provided her with simple exercises and self-care techniques to continue practicing at home to maintain the benefits she gained from each session.

    Chuyên gia phản xạ học của Alvina đã hướng dẫn cô các bài tập đơn giản và kỹ thuật tự chăm sóc để cô có thể tiếp tục luyện tập tại nhà nhằm duy trì những lợi ích mà cô nhận được sau mỗi buổi tập.

  • Nathanial's reflexologist successfully treated his plantar fasciitis by targeting the nerve endings that corresponded to his foot's heel and arch, promoting a complete healing process.

    Chuyên gia phản xạ trị liệu của Nathanial đã điều trị thành công chứng viêm cân gan chân của anh bằng cách tác động vào các đầu dây thần kinh tương ứng với gót chân và vòm bàn chân, thúc đẩy quá trình chữa lành hoàn toàn.