Định nghĩa của từ iridology

iridologynoun

khoa mống mắt

/ˌaɪrɪˈdɒlədʒi//ˌaɪrɪˈdɑːlədʒi/

Galléan đề xuất rằng mống mắt bao gồm các mạng lưới sợi chứa thông tin về sức khỏe của một người và bằng cách xác định các mô hình này, bác sĩ có thể phát hiện ra các dấu hiệu sớm của bệnh. Ý tưởng của ông đã trở nên phổ biến trong số những người hành nghề chữa bệnh tự nhiên, chẳng hạn như liệu pháp vi lượng đồng căn và liệu pháp thiên nhiên. Tuy nhiên, bằng chứng khoa học ủng hộ hiệu quả của iridology còn hạn chế và các tổ chức y tế chính thống đã đặt câu hỏi về tính hợp lệ của nó như một công cụ chẩn đoán. Mặc dù vậy, iridology vẫn tiếp tục được một số bác sĩ y tế thay thế quảng bá như một phương pháp tiếp cận bổ sung cho y học thông thường.

namespace
Ví dụ:
  • Doctor Smith practiced iridology as a form of alternative medicine to identify potential health issues by examining the color and patterns of her patients' irises.

    Bác sĩ Smith thực hành phương pháp nghiên cứu mống mắt như một hình thức y học thay thế để xác định các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn bằng cách kiểm tra màu sắc và hoa văn mống mắt của bệnh nhân.

  • Sarah was intrigued by iridology and decided to attend a seminar on the subject to learn more about how it could help her make informed lifestyle choices based on her own iris analysis.

    Sarah bị hấp dẫn bởi ngành mống mắt và quyết định tham dự một hội thảo về chủ đề này để tìm hiểu thêm về cách ngành này có thể giúp cô đưa ra những lựa chọn lối sống sáng suốt dựa trên kết quả phân tích mống mắt của chính mình.

  • The iridologist believed that the iris was a roadmap to the body and could reveal underlying health concerns through its unique markings.

    Các nhà nghiên cứu về mống mắt tin rằng mống mắt là bản đồ chỉ đường đến cơ thể và có thể tiết lộ những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn thông qua các dấu hiệu độc đáo trên đó.

  • After noticing some concerning iris characteristics during their iridology session, the client was advised by the practitioner to seek further medical attention to confirm any potential health risks.

    Sau khi nhận thấy một số đặc điểm đáng lo ngại của mống mắt trong buổi khám mống mắt, bác sĩ khuyên khách hàng nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên sâu hơn để xác nhận mọi rủi ro tiềm ẩn về sức khỏe.

  • A regular iridology consultation helped Jennifer monitor the progress of her overall wellbeing and adapt her nutrition and self-care practices accordingly.

    Việc tham vấn mống mắt thường xuyên đã giúp Jennifer theo dõi tiến trình sức khỏe tổng thể của mình và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và chăm sóc bản thân cho phù hợp.

  • Mark was skeptical of iridology at first, but his iridologist's insights into his iris signs gave him surprising insight into his emotional and physical health.

    Lúc đầu, Mark tỏ ra hoài nghi về mống mắt học, nhưng hiểu biết sâu sắc của bác sĩ về dấu hiệu mống mắt đã giúp anh có cái nhìn sâu sắc đáng ngạc nhiên về sức khỏe thể chất và cảm xúc của mình.

  • During the iridology session, the practitioner explained that discolorations in the iris could be an indication of liver or kidney issues, as well as genetically inherited conditions.

    Trong buổi khám mống mắt, bác sĩ giải thích rằng sự đổi màu ở mống mắt có thể là dấu hiệu của các vấn đề về gan hoặc thận, cũng như các tình trạng di truyền.

  • Sarah's iridology analysis revealed clusters of black spots around her pupils, which her doctor later confirmed as indicating high levels of stress.

    Kết quả phân tích mống mắt của Sarah cho thấy có nhiều đốm đen xung quanh đồng tử, sau đó bác sĩ xác nhận tình trạng này cho thấy mức độ căng thẳng cao.

  • The iridologist explained to Jenny that the ring around her iris was a sign of potential immunodeficiency, and that she should take extra care to strengthen her immune system through her diet and lifestyle choices.

    Bác sĩ chuyên khoa mống mắt giải thích với Jenny rằng vòng tròn quanh mống mắt là dấu hiệu của tình trạng suy giảm miễn dịch tiềm ẩn và cô nên chú ý tăng cường hệ miễn dịch thông qua chế độ ăn uống và lối sống.

  • Following her iridology session, Carla made a range of holistic lifestyle changes, from practicing meditation to maintaining a balanced diet, in order to address the potential health issues revealed through her iris analysis.

    Sau buổi khám mống mắt, Carla đã thực hiện một loạt thay đổi toàn diện về lối sống, từ thực hành thiền định đến duy trì chế độ ăn uống cân bằng, nhằm giải quyết các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn được phát hiện thông qua phân tích mống mắt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches