Định nghĩa của từ jugged hare

jugged harenoun

thỏ bình

/ˌdʒʌɡd ˈheə(r)//ˌdʒʌɡd ˈher/

Thuật ngữ "jugged hare" dùng để chỉ món ăn chế biến từ thịt thỏ đã được ướp và nấu chậm trong bình đất sét đậy nắp trong nhiều giờ. Nguồn gốc đích thực của phương pháp nấu ăn này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng truyền thống này có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ và Phục hưng ở Châu Âu. Vào thời đó, bình đất sét thường được sử dụng để vận chuyển rượu, dầu và các chất lỏng khác do đặc tính kín khí và cách nhiệt của chúng. Người ta tin rằng phương pháp nấu thịt thỏ trong bình đất sét này bắt nguồn từ một cách khéo léo để sử dụng những vật chứa này cho mục đích ẩm thực. Người ta làm ướt bình đất sét bằng rượu hoặc bia mạnh rồi đậy kín con thỏ bên trong bằng gia vị, tỏi và thảo mộc, trước khi đậy kín bình lại và để nấu ở nhiệt độ thấp trong nhiều giờ. Bình thường được chôn trong tro của lò sưởi hoặc lò nướng để tăng nhiệt độ nấu chậm, giúp thịt thỏ mềm và ngon ngọt. Một số người cho rằng thuật ngữ "jugged" xuất phát từ sự kết hợp của động từ "jog" có nghĩa là ngâm hoặc bão hòa, và danh từ "hare". Phương pháp nấu thịt thú rừng theo cách này đã tồn tại như một món ngon truyền thống, đặc biệt là trong ẩm thực Anh và Ireland, và thường được coi là xứng đáng để tổ chức tiệc trong những dịp đặc biệt do độ dài và kỹ năng cần thiết để chế biến và nấu thịt thỏ.

namespace
Ví dụ:
  • The elegant presentation of the jugged hare, slow-cooked in red wine and spices, caught my attention immediately as the waiter set it down on the table.

    Món thỏ hầm trong rượu vang đỏ và gia vị được trình bày tao nhã đã thu hút sự chú ý của tôi ngay khi người phục vụ đặt nó xuống bàn.

  • The chef recommended the jugged hare to us as a true delicacy, adding that it required an entire day of marinating in a special blend of vinegar, wine, and herbs.

    Đầu bếp giới thiệu món thỏ hầm với chúng tôi như một món ăn thực sự ngon, đồng thời nói thêm rằng món này cần phải ướp trong một ngày trong hỗn hợp đặc biệt gồm giấm, rượu và thảo mộc.

  • As I took my first bite of the jugged hare, the tender meat melted in my mouth, infused with rich, complex flavor from the long cooking process.

    Khi tôi cắn miếng đầu tiên của món thỏ hầm, thịt thỏ mềm tan trong miệng, thấm đẫm hương vị đậm đà, phức hợp từ quá trình nấu lâu.

  • The aroma of the jugged hare wafted through the air as the dish was placed before us, leaving us both speechless with delight.

    Mùi thơm của món thỏ hầm lan tỏa trong không khí khi món ăn được đặt trước mặt chúng tôi, khiến cả hai chúng tôi đều không nói nên lời vì thích thú.

  • The history of jugged hare - a dish dating back to medieval times - fascinated me as I learned that it was originally served in a sealed earthenware jug, allowing the hare to marinate over days.

    Lịch sử của món thỏ hầm - một món ăn có từ thời trung cổ - khiến tôi thấy thích thú khi biết rằng ban đầu món này được phục vụ trong một chiếc bình đất nung kín, để thịt thỏ ướp trong nhiều ngày.

  • Some might call the cooking method for jugged hare old-fashioned, but the result is a dish that oozes rich, warm flavor and demands attention.

    Một số người có thể gọi phương pháp nấu thỏ hầm là lỗi thời, nhưng thành quả là một món ăn có hương vị đậm đà, ấm áp và đòi hỏi sự chú ý.

  • The blend of wine and vinegar used to marinate the jugged hare is kept secret by the chef, passed down from generation to generation as a family tradition.

    Hỗn hợp rượu và giấm dùng để ướp thỏ nướng được đầu bếp giữ bí mật và truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác như một truyền thống gia đình.

  • As I savored the complex flavors of the jugged hare, I could not help but feel grateful for discovering this culinary gem, a true masterpiece of medieval cooking.

    Khi thưởng thức hương vị phức tạp của món thỏ hầm, tôi không khỏi cảm thấy biết ơn vì đã khám phá ra viên ngọc ẩm thực này, một kiệt tác thực sự của ẩm thực thời trung cổ.

  • The table was awash in the warm glow of candlelight as we finished our meal, the jugged hare leaving us both speechless and full to bursting.

    Khi chúng tôi dùng bữa xong, bàn ăn tràn ngập ánh nến ấm áp, món thỏ nướng khiến chúng tôi vừa no căng vừa không nói nên lời.

  • I will never forget the taste of that jugged hare - perfectly seasoned with herbs and spices, slow-cooked to perfection, and presented with such care and elegance that it almost seemed like a work of art.

    Tôi sẽ không bao giờ quên hương vị của món thỏ hầm đó - được tẩm ướp hoàn hảo với các loại thảo mộc và gia vị, nấu chậm đến mức hoàn hảo, và được trình bày một cách cẩn thận và tao nhã đến nỗi trông nó gần giống như một tác phẩm nghệ thuật.