Định nghĩa của từ game controller

game controllernoun

bộ điều khiển trò chơi

/ˈɡeɪm kəntrəʊlə(r)//ˈɡeɪm kəntrəʊlər/

Thuật ngữ "game controller" dùng để chỉ một thiết bị ngoại vi cho phép người dùng tương tác và điều khiển trò chơi điện tử. Thuật ngữ này trở nên phổ biến với sự ra đời của máy chơi game tại nhà vào những năm 1970, khi bộ điều khiển trò chơi thay thế cần điều khiển và bàn phím truyền thống làm thiết bị đầu vào chính cho trò chơi điện tử. Thuật ngữ "controller" bắt nguồn từ chức năng của những thiết bị này, cho phép người chơi điều khiển hành động và chuyển động của các nhân vật hoặc vật thể trong trò chơi trên màn hình. Thiết kế và bố cục cụ thể của bộ điều khiển trò chơi thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào máy chơi game và thể loại, nhưng tất cả đều có cùng chức năng cơ bản là chuyển đổi các đầu vào vật lý của người dùng thành hành động trong trò chơi.

namespace
Ví dụ:
  • John spent hours playing video games with his new game controller, completely immersed in the action and excitement.

    John đã dành hàng giờ chơi trò chơi điện tử bằng bộ điều khiển trò chơi mới của mình, hoàn toàn đắm chìm vào hành động và sự phấn khích.

  • Sarah struggled to master her new game controller, frequently hitting the wrong buttons and losing her virtual games.

    Sarah phải vật lộn để làm chủ bộ điều khiển trò chơi mới của mình, thường xuyên nhấn nhầm nút và thua trò chơi ảo.

  • Brad confidently navigated through the levels of his favorite game using his trusty game controller, expertly maneuvering his avatar.

    Brad tự tin vượt qua các cấp độ của trò chơi yêu thích bằng bộ điều khiển trò chơi đáng tin cậy và điều khiển nhân vật đại diện của mình một cách thành thạo.

  • Cindy's fingers danced across the buttons of her game controller as she raced against her friends in a heated multiplayer match.

    Những ngón tay của Cindy nhảy múa trên các nút bấm của bộ điều khiển trò chơi khi cô đua với bạn bè mình trong một trận đấu nhiều người chơi gay cấn.

  • Mark's game controller glowed in the dark as he huddled over his console late into the night, determined to beat the final boss.

    Bộ điều khiển trò chơi của Mark sáng lên trong bóng tối khi anh ấy ngồi bên máy chơi game đến tận đêm khuya, quyết tâm đánh bại trùm cuối.

  • Lisa skillfully used her game controller to select the right items and solve puzzles, winning the game with ease.

    Lisa đã khéo léo sử dụng bộ điều khiển trò chơi để chọn đúng vật phẩm và giải câu đố, giành chiến thắng trong trò chơi một cách dễ dàng.

  • Tim's game controller had seen better days, with worn-out buttons and frayed wire connections, but he still managed to squeeze out some victories.

    Bộ điều khiển trò chơi của Tim đã cũ, với các nút bấm bị mòn và kết nối dây bị sờn, nhưng anh vẫn cố gắng giành được một số chiến thắng.

  • Angela frowned in frustration as she crashed her car and realized she had hit the wrong buttons on her game controller.

    Angela cau mày vì thất vọng khi cô đâm xe và nhận ra mình đã nhấn nhầm nút trên bộ điều khiển trò chơi.

  • Mr. Smith's game controller lay abandoned on the couch, a victim of his wife's irritation over the volume of the game sound effects.

    Bộ điều khiển trò chơi của ông Smith nằm trên ghế dài, là nạn nhân của sự khó chịu của vợ ông về âm lượng của hiệu ứng âm thanh trò chơi.

  • Maria's game controller sparkled with newness as she eagerly plunged into the first level of her newest video game acquisition.

    Bộ điều khiển trò chơi của Maria sáng lên vẻ mới mẻ khi cô háo hức lao vào cấp độ đầu tiên của trò chơi điện tử mới mua.