Định nghĩa của từ job action

job actionnoun

hành động công việc

/ˈdʒɒb ækʃn//ˈdʒɑːb ækʃn/

Thuật ngữ "job action" dùng để chỉ một loại tranh chấp lao động tập thể do người lao động thực hiện để phản hồi các vấn đề tranh chấp tại nơi làm việc. Về cơ bản, đây là một nỗ lực hoặc chiến dịch có tổ chức của người lao động nhằm gây áp lực lên người sử dụng lao động của họ để giải quyết các mối quan tâm thông qua nhiều hình thức ngừng việc, làm chậm tiến độ hoặc các hình thức hành động lao động khác mà không phải là đình công hoàn toàn. Cụm từ "job action" được sử dụng vào những năm 1950 như một giải pháp thay thế mang tính hòa giải và ít đối đầu hơn cho thuật ngữ "đình công" vốn gây tranh cãi trong lịch sử. Ngày nay, các hành động vì công việc là một chiến thuật phổ biến được các công đoàn lao động và tổ chức của người lao động sử dụng để cố gắng giải quyết các tranh chấp về điều kiện làm việc, tiền lương và các vấn đề quản lý lao động khác mà không làm gián đoạn hoàn toàn các hoạt động kinh doanh bình thường hoặc gây rủi ro cho những hậu quả thường đi kèm với các cuộc đình công toàn diện.

namespace
Ví dụ:
  • The teachers announced a job action in response to the proposed cuts to education funding.

    Các giáo viên đã tuyên bố sẽ đình công để phản đối đề xuất cắt giảm ngân sách giáo dục.

  • The union members participated in a peaceful job action outside the company's headquarters to demand better working conditions.

    Các thành viên công đoàn đã tham gia vào một cuộc biểu tình ôn hòa bên ngoài trụ sở công ty để yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc.

  • The job action, which included a strike and picketing, lasted for two weeks before the employer agreed to negotiate a new contract.

    Cuộc đình công, bao gồm cả đình công và biểu tình, kéo dài trong hai tuần trước khi người sử dụng lao động đồng ý đàm phán một hợp đồng mới.

  • Following the job action, the company was forced to hire additional staff to meet the demands of its customers.

    Sau cuộc đình công, công ty buộc phải thuê thêm nhân viên để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • The job action was successful in applying pressure on the management to reconsider their decision to outsource jobs to a foreign country.

    Hành động này đã thành công trong việc gây áp lực buộc ban quản lý phải xem xét lại quyết định thuê ngoài việc làm cho một quốc gia khác.

  • The union representatives warned that unless the company addressed their grievances, a more intense job action could ensue.

    Đại diện công đoàn cảnh báo rằng nếu công ty không giải quyết khiếu nại của họ, một cuộc đình công dữ dội hơn có thể xảy ra.

  • The job action highlighted the unfair working conditions and low wages suffered by the employees, leading to increased public awareness and support.

    Cuộc biểu tình nêu bật tình trạng làm việc không công bằng và mức lương thấp mà người lao động phải chịu đựng, dẫn đến sự gia tăng nhận thức và sự ủng hộ của công chúng.

  • The job action also revealed the company's unwillingness to address the concerns of its workers, making it more challenging for them to find alternative solutions.

    Hành động đình công này cũng cho thấy công ty không muốn giải quyết mối quan ngại của người lao động, khiến họ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tìm ra giải pháp thay thế.

  • The company has warned that they will take legal action against any further job actions by the employees, who have indicated they will not back down from their demands.

    Công ty đã cảnh báo rằng họ sẽ có hành động pháp lý chống lại bất kỳ hành động đình công nào tiếp theo của những nhân viên đã tuyên bố sẽ không lùi bước trước các yêu cầu của mình.

  • The union leaders have emphasized that the job action is a last resort, and they remain hopeful that a peaceful resolution can still be reached through negotiations.

    Các nhà lãnh đạo công đoàn nhấn mạnh rằng hành động đình công là giải pháp cuối cùng và họ vẫn hy vọng có thể đạt được giải pháp hòa bình thông qua đàm phán.