Định nghĩa của từ snappily

snappilyadverb

một cách ngớ ngẩn

/ˈsnæpəli//ˈsnæpəli/

"Snappily" bắt nguồn từ tính từ "snappy", bản thân tính từ này bắt nguồn từ động từ "snap". "Snap" có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là phá vỡ với âm thanh sắc nét. Theo thời gian, nó phát triển hàm ý về sự nhanh nhẹn và sắc nét, dẫn đến việc "snappy" được sử dụng để mô tả những thứ nhanh nhẹn, sành điệu hoặc dí dỏm. Sau đó, hậu tố "-ly" được thêm vào "snappy" để tạo thành trạng từ "snappily," biểu thị một điều gì đó được thực hiện theo cách nhanh nhẹn, tràn đầy năng lượng hoặc sành điệu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát

meaning đẹp, rất mốt; hợp thời trang

meaning nhanh, mạnh mẽ, sống động

namespace

in a way that is clever or funny and short

theo cách thông minh hoặc hài hước và ngắn gọn

Ví dụ:
  • He summarized the speech snappily.

    Ông tóm tắt bài phát biểu một cách nhanh chóng.

in a way that is attractive and fashionable

một cách hấp dẫn và thời trang

Ví dụ:
  • snappily dressed

    ăn mặc lịch sự

in a way that is angry and impatient

theo cách tức giận và thiếu kiên nhẫn

Ví dụ:
  • ‘What?’ she asked snappily.

    “Cái gì?” cô hỏi cộc lốc.

in a way that is lively or quick

theo cách sống động hoặc nhanh chóng

Ví dụ:
  • The film moves along snappily, rarely pausing for more than a few moments.

    Bộ phim diễn biến nhanh chóng, hiếm khi dừng lại quá một vài khoảnh khắc.