Định nghĩa của từ involve in

involve inphrasal verb

tham gia vào

////

Cụm từ "involve in" là một cụm động từ giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bao gồm hoặc yêu cầu sự tham gia của ai đó hoặc cái gì đó vào một hành động hoặc quá trình. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, khi cụm từ "enroler" được sử dụng để chỉ quá trình ghi danh ai đó vào một hiệp hội, tổ chức hoặc nghĩa vụ quân sự. Tiền tố "in" trong tiếng Anh trung đại đã chuyển nghĩa từ "to roll into" thành "to enrollment", từ đó sinh ra cụm từ "involve" hiện đại trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh trung đại, "involve" được sử dụng theo nghĩa "enroll", chủ yếu là cho danh sách tên của các thành viên giáo sĩ trong giáo hội. Phần sau của cụm từ, "in", đã được sử dụng như một giới từ, có nghĩa là "in" hoặc "into" trong ngữ pháp tiếng Anh, kể từ thời tiếng Anh cổ. Do đó, cụm từ "involve in" đã phát triển theo thời gian để chỉ khái niệm tham gia hoặc cam kết vào một hoạt động hoặc sự kiện, đây là thành phần thiết yếu của vốn từ vựng tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The planning of our company's annual charity event involves coordinating with various sponsors, choosing a location, and organizing volunteer opportunities.

    Việc lập kế hoạch cho sự kiện từ thiện thường niên của công ty chúng tôi bao gồm việc phối hợp với nhiều nhà tài trợ khác nhau, chọn địa điểm và tổ chức các cơ hội tình nguyện.

  • Preparing a complex recipe can involve multiple steps, such as chopping vegetables, mixing ingredients, and cooking at the right temperature.

    Việc chuẩn bị một công thức phức tạp có thể bao gồm nhiều bước, chẳng hạn như thái rau, trộn nguyên liệu và nấu ở nhiệt độ thích hợp.

  • The implementation of a new computer software program at our office involves training staff members, troubleshooting potential issues, and ensuring compatibility with existing systems.

    Việc triển khai chương trình phần mềm máy tính mới tại văn phòng của chúng tôi bao gồm đào tạo nhân viên, khắc phục sự cố tiềm ẩn và đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống hiện có.

  • The process of learning a new language involves studying grammar rules, practicing speaking skills, and immersing oneself in the language through reading, listening, and watching native speakers.

    Quá trình học một ngôn ngữ mới bao gồm việc học các quy tắc ngữ pháp, luyện tập kỹ năng nói và đắm mình vào ngôn ngữ thông qua việc đọc, nghe và xem người bản ngữ nói.

  • Creating a successful business involves analyzing market trends, devising a solid business plan, obtaining financing, and managing day-to-day operations.

    Để xây dựng một doanh nghiệp thành công, bạn cần phân tích xu hướng thị trường, lập kế hoạch kinh doanh vững chắc, huy động vốn và quản lý hoạt động hàng ngày.

  • Involved in the investigation of a crime scene, detectives gather evidence, interview witnesses, and analyze forensics data to try and piece together a narrative of what happened.

    Tham gia vào quá trình điều tra hiện trường vụ án, các thám tử thu thập bằng chứng, phỏng vấn nhân chứng và phân tích dữ liệu pháp y để cố gắng ghép nối lại câu chuyện về những gì đã xảy ra.

  • Deepening your spirituality can involve meditation, reflection on big questions, and participating in religious services or ceremonies.

    Để nâng cao đời sống tâm linh, bạn có thể thực hiện thiền định, suy ngẫm về những câu hỏi lớn và tham gia các buổi lễ hoặc nghi lễ tôn giáo.

  • Involved in the success of our basketball team, our star player dedicates long hours to practice and works with coaches to perfect his or her skills.

    Góp phần vào thành công của đội bóng rổ, cầu thủ ngôi sao của chúng tôi dành nhiều giờ luyện tập và làm việc với huấn luyện viên để hoàn thiện kỹ năng của mình.

  • Our project's success depends heavily on collaboration and cooperation from everyone involved, including designers, engineers, and other stakeholders.

    Sự thành công của dự án phụ thuộc rất nhiều vào sự hợp tác và phối hợp của tất cả mọi người liên quan, bao gồm các nhà thiết kế, kỹ sư và các bên liên quan khác.

  • During a scientific experiment, the procedural details of each stage, as well as the evidence gathered, must be thoroughly documented to ensure reproducibility and accuracy.

    Trong quá trình thí nghiệm khoa học, các chi tiết thủ tục của từng giai đoạn cũng như bằng chứng thu thập được phải được ghi chép đầy đủ để đảm bảo tính tái tạo và chính xác.