Định nghĩa của từ invite around

invite aroundphrasal verb

mời xung quanh

////

Cụm từ "invite around" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mời ai đó đến nhà mình hoặc một địa điểm khác. Động từ "invite" theo sau là giới từ "around" để chỉ một cuộc tụ họp xã hội trong bối cảnh không chính thức và thoải mái. Việc sử dụng từ "around" trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ ý nghĩa của giới từ vào thế kỷ 16, liên quan đến chuyển động hoặc hướng. Ban đầu, "invite around" được sử dụng để mô tả lời mời đến một cuộc tụ họp không chính thức và tự phát hơn, trái ngược với lời mời chính thức truyền thống đến một sự kiện cụ thể hoặc tiệc tối. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 20 như một cách diễn đạt thông tục, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Khi các chuẩn mực xã hội và lối sống của chúng ta phát triển theo hướng không chính thức và ít có cấu trúc hơn, việc sử dụng "invite around" ngày càng trở nên phổ biến như một sự thay thế cho các cụm từ chính thức hơn như "mời đến ăn tối". Tính không chính thức và khía cạnh thông tục của cách diễn đạt này đã được chuyển sang văn hóa đại chúng hiện đại, nơi nó thường xuyên xuất hiện trong các văn bản và đoạn hội thoại trong phim, chương trình truyền hình và bài hát. Tóm lại, nguồn gốc của "invite around" có thể bắt nguồn từ ý nghĩa của giới từ "around" vào thế kỷ 16, theo thời gian đã phát triển để biểu thị một cuộc tụ họp xã hội không chính thức và tự phát hơn trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The committee invites all registered participants to attend the annual conference on environmental sustainability.

    Ủy ban trân trọng kính mời tất cả những người đã đăng ký tham dự hội nghị thường niên về tính bền vững của môi trường.

  • You are cordially invited to join us for a night of hallmark and hot cocoa to benefit the local children's hospital.

    Chúng tôi trân trọng kính mời bạn tham gia đêm tiệc Hallmark và ca cao nóng để gây quỹ cho bệnh viện nhi địa phương.

  • Our CEO invites you to a presentation on the company's latest developments in the pharmaceutical industry.

    Tổng giám đốc điều hành của chúng tôi trân trọng mời bạn đến tham dự buổi thuyết trình về những phát triển mới nhất của công ty trong ngành dược phẩm.

  • You are invited to contribute your research paper to the international conference on neuroscience.

    Bạn được mời đóng góp bài nghiên cứu của mình cho hội nghị quốc tế về khoa học thần kinh.

  • The school invites all students to register for the summer preparatory program.

    Nhà trường mời tất cả học sinh đăng ký tham gia chương trình dự bị mùa hè.

  • We invite you to dine with us at our historical mansion for a candlelit gala fundraiser for a non-profit organization.

    Chúng tôi trân trọng kính mời bạn đến dùng bữa tối cùng chúng tôi tại dinh thự lịch sử để tham dự buổi gây quỹ dưới ánh nến cho một tổ chức phi lợi nhuận.

  • You're invited to participate in the friendly game of tennis with us at the community center.

    Bạn được mời tham gia trò chơi quần vợt thân thiện với chúng tôi tại trung tâm cộng đồng.

  • Our organization invites all students seeking internships to apply for our program.

    Tổ chức của chúng tôi mời tất cả sinh viên đang tìm kiếm cơ hội thực tập nộp đơn tham gia chương trình.

  • You're invited to attend the search committee's open forum for the position of Vice Provost.

    Bạn được mời tham dự diễn đàn mở của ủy ban tìm kiếm ứng viên cho vị trí Phó hiệu trưởng.

  • The Mayor invites the public to join him for a tree-planting ceremony in the city's new park.

    Thị trưởng mời người dân cùng tham gia lễ trồng cây tại công viên mới của thành phố.