Định nghĩa của từ inviolability

inviolabilitynoun

sự bất khả xâm phạm

/ɪnˌvaɪələˈbɪləti//ɪnˌvaɪələˈbɪləti/

Từ "inviolability" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "inviolabilis", có nghĩa là "không bị xâm phạm" hoặc "bất khả xâm phạm". Thuật ngữ này ám chỉ phẩm chất bất diệt, không thể phá hủy hoặc miễn nhiễm với sự tấn công hoặc vi phạm. Trong bối cảnh chính trị, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nguyên tắc bảo vệ một số quyền con người, đặc quyền hoặc thể chế khỏi sự can thiệp hoặc tấn công bất hợp pháp. Khái niệm này có thể bắt nguồn từ luật La Mã cổ đại, nơi res sacrae (những điều thiêng liêng) được bảo vệ bất khả xâm phạm. Theo thời gian, việc sử dụng bất khả xâm phạm đã phát triển, phản ánh những khái niệm thay đổi về quyền con người, chủ quyền và pháp quyền. Ngày nay, bất khả xâm phạm là một khía cạnh quan trọng của khuôn khổ pháp lý quốc tế và các biện pháp bảo vệ theo hiến pháp. Các ví dụ về quyền bất khả xâm phạm có thể bao gồm nhân phẩm, tự do lương tâm và quyền sở hữu. Nhìn chung, bất khả xâm phạm có tác dụng bảo vệ các giá trị cơ bản và ngăn chặn sự vi phạm hoặc xói mòn của chúng ngay cả bởi những cơ quan hoặc tác nhân quyền lực nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm

namespace
Ví dụ:
  • The country's constitution guarantees the inviolability of human rights, which is a fundamental principle of the government's commitment to preserving justice and the rule of law.

    Hiến pháp của đất nước này đảm bảo quyền bất khả xâm phạm của con người, đây là nguyên tắc cơ bản trong cam kết của chính phủ nhằm bảo vệ công lý và pháp quyền.

  • The monastery's sacred space is regarded as inviolable by all members of the monastic community, and any violation of its integrity is considered a serious offense.

    Không gian linh thiêng của tu viện được tất cả các thành viên trong cộng đồng tu viện coi là bất khả xâm phạm và mọi hành vi vi phạm tính toàn vẹn của nó đều bị coi là một tội nghiêm trọng.

  • The inviolability of the diplomatic premises is a cornerstone of international law, and all countries must abide by it to ensure the safety and independence of their respective embassies.

    Nguyên tắc bất khả xâm phạm của cơ sở ngoại giao là nền tảng của luật pháp quốc tế và mọi quốc gia phải tuân thủ nguyên tắc này để đảm bảo an toàn và độc lập cho các đại sứ quán của mình.

  • The principle of inviolability applies equally to all religious sites, and any attempt to desecrate or damage such places is a clear violation of the values and norms of society.

    Nguyên tắc bất khả xâm phạm được áp dụng như nhau đối với mọi địa điểm tôn giáo và mọi hành vi phá hoại hoặc làm hư hại những nơi này đều là hành vi vi phạm rõ ràng các giá trị và chuẩn mực của xã hội.

  • The right to privacy is a fundamental aspect of human dignity and inviolability, and any infringement upon it is a breach of basic human rights.

    Quyền riêng tư là một khía cạnh cơ bản của nhân phẩm và quyền bất khả xâm phạm của con người, và mọi hành vi xâm phạm quyền này đều là vi phạm các quyền cơ bản của con người.

  • Inviolability is also linked to property rights, and any unlawful entry or damage to privately owned property is considered a serious offense under the law.

    Quyền bất khả xâm phạm cũng liên quan đến quyền sở hữu tài sản và mọi hành vi xâm nhập trái phép hoặc gây thiệt hại cho tài sản tư nhân đều bị coi là hành vi phạm tội nghiêm trọng theo luật định.

  • The inviolability of diplomatic immunity protects diplomats from improper interference while serving in their official capacities, ensuring that they can carry out their duties without external interference.

    Quyền miễn trừ ngoại giao bất khả xâm phạm bảo vệ các nhà ngoại giao khỏi sự can thiệp không đúng mực khi phục vụ trong vai trò chính thức của họ, đảm bảo rằng họ có thể thực hiện nhiệm vụ của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.

  • The principle of inviolability of the right to a fair trial is one of the cornerstones of the judicial system, and any violation of this principle is considered a serious breach of justice.

    Nguyên tắc bất khả xâm phạm về quyền được xét xử công bằng là một trong những nền tảng của hệ thống tư pháp, và mọi hành vi vi phạm nguyên tắc này đều bị coi là vi phạm công lý nghiêm trọng.

  • The inviolability of the protection given to victims of crimes is crucial to ensuring that they are treated with dignity and respect during legal proceedings.

    Tính bất khả xâm phạm của sự bảo vệ dành cho nạn nhân của tội phạm là rất quan trọng để đảm bảo rằng họ được đối xử một cách tôn trọng và có phẩm giá trong suốt quá trình tố tụng.

  • The principle of inviolability extends also to cultural heritage, as all countries must respect and protect the cultural heritage of others, including archaeological sites, monuments, and sculptures.

    Nguyên tắc bất khả xâm phạm cũng được áp dụng đối với di sản văn hóa, vì mọi quốc gia phải tôn trọng và bảo vệ di sản văn hóa của quốc gia khác, bao gồm các địa điểm khảo cổ, tượng đài và tác phẩm điêu khắc.