Định nghĩa của từ invest with

invest withphrasal verb

đầu tư với

////

Cụm từ "invest with" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17 như một cụm động từ có nghĩa là "sử dụng hoặc đưa vào hoạt động cho một mục đích nào đó". Nghĩa gốc của nó liên quan đến từ "đầu tư", vào thời điểm đó ám chỉ hành động trang bị cho ai đó hoặc thứ gì đó các nguồn lực cho một mục đích cụ thể. Trong bối cảnh tài chính, "invest with" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, khi ngày càng nhiều người bắt đầu đầu tư tiền của mình vào cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác. Cụm từ này dần dần có nghĩa là "ủy thác tiền của (một người) cho (một người khác) quản lý nhằm mục đích kiếm lợi nhuận", phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của quản lý đầu tư như một dịch vụ chuyên nghiệp. Theo thời gian, ý nghĩa của "invest with" đã trở nên chuyên biệt hơn và trong cách sử dụng tài chính hiện đại, nó thường ám chỉ hành động phân bổ vốn cho một cơ hội đầu tư hoặc quỹ cụ thể, thường là dưới sự hướng dẫn của một nhà quản lý đầu tư chuyên nghiệp. Cách sử dụng này phổ biến trong bối cảnh đầu tư của tổ chức, khi một lượng vốn lớn có thể được đầu tư vào nhiều loại tài sản và chiến lược khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • She invested her savings in a new startup, hoping for a big return.

    Cô đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào một công ty khởi nghiệp mới với hy vọng sẽ thu được lợi nhuận lớn.

  • The company decided to invest in research and development to stay ahead of the competition.

    Công ty quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để luôn đi trước đối thủ cạnh tranh.

  • After doing careful market research, he invested his money in a key real estate property.

    Sau khi nghiên cứu thị trường cẩn thận, ông đã đầu tư tiền của mình vào một bất động sản quan trọng.

  • She invested her time and energy into learning a new language, knowing it would help her in her future career.

    Cô đã đầu tư thời gian và công sức vào việc học một ngôn ngữ mới vì biết rằng điều đó sẽ giúp ích cho sự nghiệp tương lai của cô.

  • The politician invested in a campaign strategy that resonated with potential voters and led to an overwhelming victory.

    Chính trị gia này đã đầu tư vào một chiến lược vận động tranh cử được nhiều cử tri tiềm năng ủng hộ và giành chiến thắng áp đảo.

  • They invested in a renovation project for their old house, bringing it up to date and increasing its value.

    Họ đã đầu tư vào dự án cải tạo ngôi nhà cũ của mình, giúp ngôi nhà hiện đại hơn và tăng giá trị.

  • The company invested in the latest technology to improve efficiency and cut costs.

    Công ty đã đầu tư vào công nghệ mới nhất để nâng cao hiệu quả và cắt giảm chi phí.

  • She invested in a new hobby, taking cooking classes to expand her culinary skills.

    Cô đầu tư vào một sở thích mới, tham gia các lớp học nấu ăn để nâng cao kỹ năng nấu nướng của mình.

  • He invested in a mentorship program for his employees, helping them grow professionally and personally.

    Ông đầu tư vào chương trình cố vấn cho nhân viên của mình, giúp họ phát triển cả về mặt chuyên môn và cá nhân.

  • The founder invested all her resources into her startup, believing in its potential to revolutionize the industry.

    Người sáng lập đã đầu tư toàn bộ nguồn lực vào công ty khởi nghiệp của mình, tin tưởng vào tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp của nó.