Định nghĩa của từ inversely

inverselyadverb

ngược lại

/ˌɪnˈvɜːsli//ˌɪnˈvɜːrsli/

Từ "inversely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inversum" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "quay lại" hoặc "ngược lại". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in", có nghĩa là "in" hoặc "on" và "vertere", có nghĩa là "quay". Tiền tố "in-" được thêm vào để chỉ hành động đảo ngược hoặc ngược lại. Trong tiếng Anh, từ "inversely" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một điều gì đó xảy ra theo hướng ngược lại hoặc ngược lại. Ví dụ: "The temperature drops inversely with the altitude." Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vật lý, toán học và hóa học, để mô tả mối quan hệ trong đó một đại lượng thay đổi theo cách ngược lại với những thay đổi ở một đại lượng khác. Ngày nay, "inversely" là một từ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM), cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningngược lại, nghịch đảo

typeDefault

meaningngược lại, nghịch đảo

namespace
Ví dụ:
  • As the temperature rises, the pressure inside a closed container decreases inversely.

    Khi nhiệt độ tăng, áp suất bên trong bình kín sẽ giảm theo chiều ngược lại.

  • The more sugar you add to tea, the less bitter it becomes, which is inversely proportional to the amount of tea you use.

    Bạn cho càng nhiều đường vào trà thì trà càng bớt đắng, điều này tỉ lệ nghịch với lượng trà bạn sử dụng.

  • The longer you study for an exam, the better your grades are likely to be, but the more exhausted you become, which is inversely related to the amount of sleep you get.

    Bạn học cho kỳ thi càng lâu thì điểm của bạn càng cao, nhưng bạn sẽ càng kiệt sức, điều này tỷ lệ nghịch với lượng giấc ngủ bạn có.

  • The level of pollution in a city is inversely proportional to the amount of greenery and trees.

    Mức độ ô nhiễm trong một thành phố tỉ lệ nghịch với lượng cây xanh.

  • Inversely, the distance between two points and the time taken to travel between them are related; the shorter the distance, the less time is required.

    Ngược lại, khoảng cách giữa hai điểm và thời gian di chuyển giữa chúng có liên quan với nhau; khoảng cách càng ngắn thì thời gian cần thiết càng ít.

  • The number of errors in a complex software program is directly proportional to its size, while the effort required to fix them is inversely related.

    Số lượng lỗi trong một chương trình phần mềm phức tạp tỉ lệ thuận với kích thước của chương trình đó, trong khi nỗ lực cần thiết để sửa lỗi lại tỉ lệ nghịch.

  • With an increase in the cost of raw materials, the price of the finished goods decreases inversely due to decreased profit margins.

    Khi chi phí nguyên vật liệu tăng, giá thành phẩm giảm theo chiều ngược lại do biên lợi nhuận giảm.

  • Your level of satisfaction with a job depends on numerous factors, but inversely, the higher your compensation, the less job satisfaction you may have.

    Mức độ hài lòng của bạn với công việc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng ngược lại, mức lương càng cao thì mức độ hài lòng với công việc của bạn càng thấp.

  • The sales revenue of a business is directly proportional to its marketing expenditure, but the return on investment (ROIis inversely proportional to the amount spent.

    Doanh thu bán hàng của một doanh nghiệp tỷ lệ thuận với chi phí tiếp thị, nhưng lợi tức đầu tư (ROI) lại tỷ lệ nghịch với số tiền chi ra.

  • As the number of contacts in a network increases, the probability that the transmission of information is successful decreases inversely, owing to increased noise and interference.

    Khi số lượng liên lạc trong mạng tăng lên, khả năng truyền thông tin thành công sẽ giảm theo chiều ngược lại do tiếng ồn và nhiễu tăng lên.