Định nghĩa của từ interviewer

interviewernoun

người phỏng vấn

/ˈɪntəvjuːə(r)//ˈɪntərvjuːər/

Từ "interviewer" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, có từ cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của động từ "interview" và hậu tố "-er", biểu thị một người thực hiện hành động. Bản thân động từ "interview" đã được sử dụng vào thế kỷ 18, bắt nguồn từ tiếng Pháp "interviewer," có nghĩa là "xem hoặc trò chuyện với". Tuy nhiên, hoạt động phỏng vấn có thể đã có từ trước từ này, với các hình thức phỏng vấn ban đầu tồn tại trong báo chí và công tác điều tra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười gặp riêng (những người đến xin việc làm)

meaningngười phỏng vấn

meaninglỗ nhòm (trong cửa vào)

namespace
Ví dụ:
  • The news anchor served as a skilled interviewer, asking thought-provoking questions to uncover the guest's true perspective.

    Người dẫn chương trình đóng vai trò là người phỏng vấn có kỹ năng, đặt những câu hỏi gợi mở suy nghĩ để khám phá góc nhìn thực sự của khách mời.

  • As a seasoned interviewer, the talk show host excelled at making her interviewees feel relaxed and comfortable while also eliciting candid responses.

    Là một người phỏng vấn dày dạn kinh nghiệm, người dẫn chương trình trò chuyện này rất giỏi trong việc khiến người được phỏng vấn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đồng thời gợi ra những câu trả lời thẳng thắn.

  • The amateur journo stumbled through her interviewer role, tripping over her own words and struggling to come up with intelligent follow-up questions.

    Nhà báo nghiệp dư này đã lúng túng trong vai trò phỏng vấn, vấp phải chính lời nói của mình và phải vật lộn để đưa ra những câu hỏi tiếp theo thông minh.

  • In a tense exchange, the no-nonsense investigative journalist grilled the politician with unwavering scrutiny, demanding concrete evidence to disprove the allegations against him.

    Trong cuộc trao đổi căng thẳng, nhà báo điều tra thẳng thắn đã thẩm vấn chính trị gia này một cách nghiêm ngặt, yêu cầu đưa ra bằng chứng cụ thể để bác bỏ những cáo buộc chống lại ông.

  • The inquisitive reporter's interview technique allowed her to uncover revealing insights into the latest celebrity scandal.

    Kỹ thuật phỏng vấn của phóng viên tò mò đã cho phép cô khám phá ra những thông tin sâu sắc về vụ bê bối mới nhất của người nổi tiếng.

  • The interviewer's demeanor was friendly yet professional, allowing her guests to share their insights and opinions in a relaxed yet focused environment.

    Thái độ của người phỏng vấn thân thiện nhưng vẫn chuyên nghiệp, cho phép khách mời chia sẻ hiểu biết và ý kiến ​​của mình trong một môi trường thoải mái nhưng tập trung.

  • The hard-hitting journalist's interviewing style was intense, with penetrating questions and a no-nonsense approach that left no stone unturned.

    Phong cách phỏng vấn của nhà báo này rất sâu sắc, với những câu hỏi sâu sắc và cách tiếp cận thẳng thắn, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.

  • The inquisitive talk show host's investigative interviewing technique uncovered some deep, dark secrets that shocked the audience and breathed new life into the latest trending topic.

    Kỹ thuật phỏng vấn điều tra của người dẫn chương trình trò chuyện tò mò đã khám phá ra một số bí mật sâu xa, đen tối khiến khán giả sửng sốt và thổi luồng sinh khí mới vào chủ đề thịnh hành mới nhất.

  • The veteran broadcaster's experience as an interviewer was evident in her ability to guide the conversation flow smoothly, keeping her guests engaged and on-topic.

    Kinh nghiệm phỏng vấn của phát thanh viên kỳ cựu này được thể hiện rõ qua khả năng dẫn dắt cuộc trò chuyện diễn ra trôi chảy, giúp khách mời tập trung và đi đúng chủ đề.

  • The young up-and-coming journalist's interviewer skills were still developing, but her enthusiasm and eagerness to learn allowed her to connect with her guests and draw out insightful answers.

    Kỹ năng phỏng vấn của nhà báo trẻ mới nổi này vẫn đang trong quá trình phát triển, nhưng sự nhiệt tình và ham học hỏi đã giúp cô kết nối với khách mời và đưa ra những câu trả lời sâu sắc.