danh từ
sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn
(như) question
thẩm vấn
/ɪnˌterəˈɡeɪʃn//ɪnˌterəˈɡeɪʃn/"Interrogation" bắt nguồn từ tiếng Latin "interrogare", có nghĩa là "hỏi" hoặc "hỏi đáp". Đây là sự kết hợp của tiền tố "inter-" có nghĩa là "between" hoặc "among" và "rogare" có nghĩa là "hỏi". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ việc thẩm vấn chính thức trong bối cảnh pháp lý. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm bất kỳ câu hỏi nghiêm túc nào, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến nghi ngờ hoặc điều tra.
danh từ
sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn
(như) question
the act of asking somebody a lot of questions over a long period of time, especially in an aggressive way
hành động hỏi ai đó rất nhiều câu hỏi trong một thời gian dài, đặc biệt là một cách hung hăng
Anh ta đã thú nhận sau bốn ngày bị thẩm vấn.
Cô ghét những cuộc tra hỏi bất tận của bố mẹ cô về việc cô đã ở đâu.
Trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát, nghi phạm đã phủ nhận mọi liên quan đến tội ác.
Cuộc điều tra đã dẫn đến việc thẩm vấn kỹ lưỡng nhân chứng, cung cấp thông tin quan trọng cho vụ án.
Luật sư của bị cáo đã thẩm vấn nhân chứng trong quá trình thẩm vấn, kiểm tra độ tin cậy của lời khai của họ.
the process of obtaining information from a computer or other machine
quá trình lấy thông tin từ máy tính hoặc máy khác
việc thẩm vấn dữ liệu thô